Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38.822 36.945 17.692 15.663 14.932
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 94 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 38.822 36.850 17.692 15.663 14.932
4. Giá vốn hàng bán 41.185 41.600 20.898 19.317 11.186
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -2.364 -4.750 -3.206 -3.655 3.746
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 3 1 1 1
7. Chi phí tài chính 19.693 19.912 14.019 22.073 21.833
-Trong đó: Chi phí lãi vay 19.693 19.912 14.019 22.073 21.833
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 627 507 307 492 235
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.224 1.958 1.171 800 1.272
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -23.906 -27.124 -18.702 -27.019 -19.594
12. Thu nhập khác 8 120 1 0 0
13. Chi phí khác 510 45 38 51 18
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -502 75 -37 -51 -18
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -24.407 -27.049 -18.740 -27.070 -19.612
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -24.407 -27.049 -18.740 -27.070 -19.612
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -24.407 -27.049 -18.740 -27.070 -19.612