Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 548.474 559.051 477.871 656.488 648.217
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.983 12.373 47.636 17.184 23.208
1. Tiền 16.983 12.373 47.636 17.184 23.208
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 53.263 68.263 46.060 103.060 113.060
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 53.263 68.263 46.060 103.060 113.060
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 427.445 398.987 344.265 417.616 477.770
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 410.744 367.164 331.051 401.796 457.229
2. Trả trước cho người bán 28.317 30.149 23.778 31.419 34.851
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 11.000 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 722 3.354 2.115 2.765 4.350
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12.339 -12.679 -12.679 -18.364 -18.662
IV. Tổng hàng tồn kho 44.870 74.109 35.316 112.349 31.440
1. Hàng tồn kho 44.870 74.109 35.912 113.991 32.322
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -597 -1.642 -883
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.914 5.319 4.594 6.278 2.740
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 766 731 619 547 773
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.620 2.126 1.324 1.688 1.070
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.528 2.462 2.652 4.044 897
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 85.572 85.511 84.290 86.598 85.478
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 45.647 76.429 75.248 77.346 76.818
1. Tài sản cố định hữu hình 22.997 53.808 52.657 54.784 54.285
- Nguyên giá 42.143 73.647 73.321 76.333 76.744
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.145 -19.839 -20.664 -21.549 -22.459
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 22.650 22.621 22.591 22.562 22.533
- Nguyên giá 24.091 24.091 24.091 24.091 24.091
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.441 -1.470 -1.499 -1.529 -1.558
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31.174 0 0 74 252
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31.174 0 0 74 252
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.750 9.082 9.042 9.178 8.408
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.148 8.479 8.439 8.576 8.408
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 602 602 602 602 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 634.046 644.562 562.161 743.086 733.694
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 427.158 445.321 362.068 545.005 535.168
I. Nợ ngắn hạn 425.053 442.439 359.250 542.292 532.204
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54.396 70.462 43.954 78.758 95.526
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 339.893 341.698 287.926 425.704 381.121
4. Người mua trả tiền trước 27.397 26.134 24.279 31.756 49.710
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 408 485 333 280 469
6. Phải trả người lao động 2.037 2.272 1.981 3.646 2.579
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 67 79 61 141 100
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 1.442
11. Phải trả ngắn hạn khác 827 1.280 690 1.980 1.228
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27 27 27 27 29
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.105 2.882 2.818 2.713 2.964
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.105 2.882 2.818 2.713 2.964
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 206.888 199.241 200.093 198.081 198.526
I. Vốn chủ sở hữu 206.888 199.241 200.093 198.081 198.526
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 153.493 153.493 153.493 153.493 153.493
2. Thặng dư vốn cổ phần 9.216 9.216 9.216 9.216 9.216
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2.334 2.334 2.334 2.334 2.334
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 25.645 25.645 25.645 25.645 25.645
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16.200 8.553 9.405 7.393 7.839
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14.179 6.504 6.504 6.146 5.450
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.022 2.049 2.901 1.247 2.388
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 634.046 644.562 562.161 743.086 733.694