TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
548.474
|
559.051
|
477.871
|
656.488
|
648.217
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16.983
|
12.373
|
47.636
|
17.184
|
23.208
|
1. Tiền
|
16.983
|
12.373
|
47.636
|
17.184
|
23.208
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
53.263
|
68.263
|
46.060
|
103.060
|
113.060
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
53.263
|
68.263
|
46.060
|
103.060
|
113.060
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
427.445
|
398.987
|
344.265
|
417.616
|
477.770
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
410.744
|
367.164
|
331.051
|
401.796
|
457.229
|
2. Trả trước cho người bán
|
28.317
|
30.149
|
23.778
|
31.419
|
34.851
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
11.000
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
722
|
3.354
|
2.115
|
2.765
|
4.350
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.339
|
-12.679
|
-12.679
|
-18.364
|
-18.662
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
44.870
|
74.109
|
35.316
|
112.349
|
31.440
|
1. Hàng tồn kho
|
44.870
|
74.109
|
35.912
|
113.991
|
32.322
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-597
|
-1.642
|
-883
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.914
|
5.319
|
4.594
|
6.278
|
2.740
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
766
|
731
|
619
|
547
|
773
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.620
|
2.126
|
1.324
|
1.688
|
1.070
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.528
|
2.462
|
2.652
|
4.044
|
897
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
85.572
|
85.511
|
84.290
|
86.598
|
85.478
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
45.647
|
76.429
|
75.248
|
77.346
|
76.818
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
22.997
|
53.808
|
52.657
|
54.784
|
54.285
|
- Nguyên giá
|
42.143
|
73.647
|
73.321
|
76.333
|
76.744
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.145
|
-19.839
|
-20.664
|
-21.549
|
-22.459
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22.650
|
22.621
|
22.591
|
22.562
|
22.533
|
- Nguyên giá
|
24.091
|
24.091
|
24.091
|
24.091
|
24.091
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.441
|
-1.470
|
-1.499
|
-1.529
|
-1.558
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
31.174
|
0
|
0
|
74
|
252
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
31.174
|
0
|
0
|
74
|
252
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.750
|
9.082
|
9.042
|
9.178
|
8.408
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.148
|
8.479
|
8.439
|
8.576
|
8.408
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
602
|
602
|
602
|
602
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
634.046
|
644.562
|
562.161
|
743.086
|
733.694
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
427.158
|
445.321
|
362.068
|
545.005
|
535.168
|
I. Nợ ngắn hạn
|
425.053
|
442.439
|
359.250
|
542.292
|
532.204
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
54.396
|
70.462
|
43.954
|
78.758
|
95.526
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
339.893
|
341.698
|
287.926
|
425.704
|
381.121
|
4. Người mua trả tiền trước
|
27.397
|
26.134
|
24.279
|
31.756
|
49.710
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
408
|
485
|
333
|
280
|
469
|
6. Phải trả người lao động
|
2.037
|
2.272
|
1.981
|
3.646
|
2.579
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
67
|
79
|
61
|
141
|
100
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.442
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
827
|
1.280
|
690
|
1.980
|
1.228
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27
|
27
|
27
|
27
|
29
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.105
|
2.882
|
2.818
|
2.713
|
2.964
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.105
|
2.882
|
2.818
|
2.713
|
2.964
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
206.888
|
199.241
|
200.093
|
198.081
|
198.526
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
206.888
|
199.241
|
200.093
|
198.081
|
198.526
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
153.493
|
153.493
|
153.493
|
153.493
|
153.493
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9.216
|
9.216
|
9.216
|
9.216
|
9.216
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2.334
|
2.334
|
2.334
|
2.334
|
2.334
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
25.645
|
25.645
|
25.645
|
25.645
|
25.645
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16.200
|
8.553
|
9.405
|
7.393
|
7.839
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
14.179
|
6.504
|
6.504
|
6.146
|
5.450
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.022
|
2.049
|
2.901
|
1.247
|
2.388
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
634.046
|
644.562
|
562.161
|
743.086
|
733.694
|