1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
232.768
|
176.943
|
207.258
|
330.495
|
295.789
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
838
|
328
|
438
|
544
|
519
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
231.930
|
176.615
|
206.820
|
329.950
|
295.270
|
4. Giá vốn hàng bán
|
216.941
|
162.294
|
191.697
|
308.566
|
277.940
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.989
|
14.321
|
15.123
|
21.385
|
17.330
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.260
|
4.766
|
4.410
|
5.824
|
8.582
|
7. Chi phí tài chính
|
2.185
|
2.570
|
3.375
|
4.381
|
7.676
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
483
|
996
|
944
|
790
|
774
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.629
|
11.621
|
12.631
|
14.973
|
11.999
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.054
|
4.084
|
2.656
|
10.748
|
3.677
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.380
|
812
|
870
|
-2.894
|
2.561
|
12. Thu nhập khác
|
308
|
293
|
756
|
969
|
464
|
13. Chi phí khác
|
160
|
282
|
561
|
86
|
39
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
147
|
11
|
195
|
883
|
425
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.527
|
822
|
1.065
|
-2.011
|
2.985
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
505
|
164
|
213
|
0
|
597
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
505
|
164
|
213
|
0
|
597
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.022
|
658
|
852
|
-2.011
|
2.388
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.022
|
658
|
852
|
-2.011
|
2.388
|