Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.527 34 1.065 -2.011 2.985
2. Điều chỉnh cho các khoản 897 -772 877 5.209 -491
- Khấu hao TSCĐ 629 836 741 953 940
- Các khoản dự phòng 340 597 6.730 -461
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 71 -71 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -215 -3.014 -1.333 -3.264 -1.743
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 483 996 944 790 774
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3.424 -738 1.942 3.198 2.494
- Tăng, giảm các khoản phải thu -36.419 42.517 43.350 -82.103 -70.887
- Tăng, giảm hàng tồn kho 130.129 -29.239 38.196 -78.079 81.669
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -93.020 1.263 -56.004 148.159 -14.044
- Tăng giảm chi phí trả trước 68 -409 265 -64 -58
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -498 -983 -962 -710 -815
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.685 -598 -213 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 1
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.994 12.411 26.189 -9.812 -1.640
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -380 -257 254 -3.086 -589
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 64 -64 519 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -60.263 -36.000 -41.963 -77.000 -36.060
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7.000 10.000 75.166 20.000 26.060
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 151 698 1.711 4.747 1.485
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -53.429 -25.623 35.686 -55.339 -9.104
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 94.205 61.455 98.017 258.216 159.781
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -46.588 -45.389 -124.526 -223.411 -143.014
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7.457 -112 -106 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 47.618 8.609 -26.620 34.698 16.767
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3.817 -4.602 35.255 -30.452 6.024
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 20.800 16.983 12.373 47.636 17.184
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -7 7 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16.983 12.373 47.636 17.184 23.208