I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
326.478
|
363.415
|
374.310
|
422.504
|
424.078
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-133.164
|
-134.044
|
-134.327
|
-165.098
|
-165.277
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-25.105
|
-28.401
|
-33.534
|
-35.202
|
-32.207
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-15.979
|
-12.896
|
-21.532
|
-17.552
|
-24.466
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
18.422
|
32.279
|
100.108
|
170.151
|
328.312
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-154.136
|
-211.314
|
-250.251
|
-389.692
|
-558.163
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16.507
|
9.039
|
34.773
|
-14.889
|
-27.722
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-794
|
-1.051
|
-213
|
-668
|
-1.247
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2
|
7
|
6
|
166
|
17
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-957
|
-32.289
|
-35.174
|
-69.625
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4.587
|
2.479
|
75.334
|
4.545
|
72.611
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.964
|
8.768
|
25.629
|
10.952
|
14.449
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7.803
|
-22.086
|
65.581
|
-54.630
|
85.829
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-153
|
-10.194
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.264
|
-3.228
|
-3.503
|
-3.155
|
-2.843
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.416
|
-13.422
|
-3.503
|
-3.155
|
-2.843
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20.893
|
-26.469
|
96.851
|
-72.674
|
55.264
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
74.860
|
95.753
|
36.721
|
133.572
|
60.898
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
95.753
|
69.284
|
133.572
|
60.898
|
116.162
|