Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 326.478 363.415 374.310 422.504 424.078
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -133.164 -134.044 -134.327 -165.098 -165.277
3. Tiền chi trả cho người lao động -25.105 -28.401 -33.534 -35.202 -32.207
4. Tiền chi trả lãi vay -9 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -15.979 -12.896 -21.532 -17.552 -24.466
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 18.422 32.279 100.108 170.151 328.312
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -154.136 -211.314 -250.251 -389.692 -558.163
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 16.507 9.039 34.773 -14.889 -27.722
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -794 -1.051 -213 -668 -1.247
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2 7 6 166 17
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -957 -32.289 -35.174 -69.625
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4.587 2.479 75.334 4.545 72.611
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.964 8.768 25.629 10.952 14.449
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 7.803 -22.086 65.581 -54.630 85.829
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -153 -10.194 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.264 -3.228 -3.503 -3.155 -2.843
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3.416 -13.422 -3.503 -3.155 -2.843
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 20.893 -26.469 96.851 -72.674 55.264
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 74.860 95.753 36.721 133.572 60.898
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 95.753 69.284 133.572 60.898 116.162