Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 83.879 121.600 112.233 65.280 109.899
2. Điều chỉnh cho các khoản 11.736 -7.702 -23.930 29.807 -25.602
- Khấu hao TSCĐ 10.604 10.226 9.469 8.159 8.243
- Các khoản dự phòng 9.933 -7.674 -4.877 32.464 -19.239
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 -10.254 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8.967 -28.521 -10.816 -14.605
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 166 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 95.616 113.898 88.303 95.087 84.298
- Tăng, giảm các khoản phải thu 876 5.049 14.860 -9.370 17.681
- Tăng, giảm hàng tồn kho 119 5 0 75 -2.197
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1.316 2.044 12.768 -10.746 6.510
- Tăng giảm chi phí trả trước 8.295 7.939 8.451 10.641 7.681
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -31.470 38.960 -65.080 80.345
- Tiền lãi vay phải trả 0 -21.532 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13.062 -19.852 0 -17.552 -22.450
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 4 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.228 -3.394 -3.503 -3.155 -2.843
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 58.462 105.691 138.310 -100 169.025
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.063 -1.262 -3.180 -2.754 -447
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 2.456 3.248 605 75
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -57.600 -159.100 -111.700 -176.000 -336.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 26.500 60.300 88.600 169.000 325.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8.967 10.908 25.756 10.211 14.605
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -23.196 -86.698 2.725 1.062 3.233
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -10.194 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -51.541 -51.556 -44.184 -73.636 -116.994
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -61.736 -51.556 -44.184 -73.636 -116.994
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -26.469 -32.563 96.851 -72.674 55.264
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 95.753 69.284 36.721 133.572 60.898
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 69.284 36.721 133.572 60.898 116.162