1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
331.527
|
382.489
|
337.423
|
387.820
|
375.398
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
331.527
|
382.489
|
337.423
|
387.820
|
375.398
|
4. Giá vốn hàng bán
|
229.349
|
260.783
|
242.367
|
284.973
|
264.605
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
102.178
|
121.706
|
95.056
|
102.847
|
110.793
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.967
|
10.908
|
25.756
|
11.081
|
14.605
|
7. Chi phí tài chính
|
12.276
|
-7.665
|
-4.691
|
32.604
|
-25.270
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
291
|
367
|
102
|
13
|
77
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.772
|
17.665
|
15.779
|
16.579
|
30.485
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
83.806
|
122.246
|
109.622
|
64.732
|
120.106
|
12. Thu nhập khác
|
101
|
2.463
|
2.771
|
616
|
17
|
13. Chi phí khác
|
27
|
3.109
|
160
|
68
|
125
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
74
|
-646
|
2.611
|
548
|
-108
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
83.879
|
121.600
|
112.233
|
65.280
|
119.998
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15.949
|
23.326
|
21.979
|
12.948
|
24.052
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
15.949
|
23.326
|
21.979
|
12.948
|
24.052
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
67.930
|
98.274
|
90.254
|
52.332
|
95.946
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
67.930
|
98.274
|
90.254
|
52.332
|
95.946
|