Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 331.527 382.489 337.423 387.820 375.398
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 331.527 382.489 337.423 387.820 375.398
4. Giá vốn hàng bán 229.349 260.783 242.367 284.973 264.605
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 102.178 121.706 95.056 102.847 110.793
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.967 10.908 25.756 11.081 14.605
7. Chi phí tài chính 12.276 -7.665 -4.691 32.604 -25.270
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 291 367 102 13 77
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.772 17.665 15.779 16.579 30.485
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 83.806 122.246 109.622 64.732 120.106
12. Thu nhập khác 101 2.463 2.771 616 17
13. Chi phí khác 27 3.109 160 68 125
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 74 -646 2.611 548 -108
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 83.879 121.600 112.233 65.280 119.998
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15.949 23.326 21.979 12.948 24.052
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 15.949 23.326 21.979 12.948 24.052
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 67.930 98.274 90.254 52.332 95.946
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 67.930 98.274 90.254 52.332 95.946