1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
182.065
|
128.601
|
139.406
|
166.179
|
146.661
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
553
|
137
|
449
|
369
|
110
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
181.512
|
128.464
|
138.957
|
165.810
|
146.551
|
4. Giá vốn hàng bán
|
134.388
|
90.570
|
92.211
|
109.520
|
100.099
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
47.124
|
37.894
|
46.746
|
56.290
|
46.452
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
57
|
32
|
213
|
124
|
68
|
7. Chi phí tài chính
|
2.012
|
2.010
|
1.993
|
2.616
|
1.933
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.385
|
1.406
|
1.428
|
1.273
|
1.038
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.193
|
11.442
|
16.545
|
23.466
|
17.588
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.598
|
15.679
|
18.443
|
20.848
|
17.104
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.378
|
8.795
|
9.977
|
9.484
|
9.895
|
12. Thu nhập khác
|
246
|
74
|
250
|
323
|
261
|
13. Chi phí khác
|
|
37
|
0
|
0
|
9
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
246
|
37
|
250
|
323
|
252
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.624
|
8.833
|
10.228
|
9.807
|
10.147
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.125
|
1.767
|
2.046
|
2.056
|
2.029
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.125
|
1.767
|
2.046
|
2.056
|
2.029
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.499
|
7.066
|
8.182
|
7.752
|
8.117
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.499
|
7.066
|
8.182
|
7.752
|
8.117
|