Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 182.065 128.601 139.406 166.179 146.661
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 553 137 449 369 110
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 181.512 128.464 138.957 165.810 146.551
4. Giá vốn hàng bán 134.388 90.570 92.211 109.520 100.099
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 47.124 37.894 46.746 56.290 46.452
6. Doanh thu hoạt động tài chính 57 32 213 124 68
7. Chi phí tài chính 2.012 2.010 1.993 2.616 1.933
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.385 1.406 1.428 1.273 1.038
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 17.193 11.442 16.545 23.466 17.588
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.598 15.679 18.443 20.848 17.104
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.378 8.795 9.977 9.484 9.895
12. Thu nhập khác 246 74 250 323 261
13. Chi phí khác 37 0 0 9
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 246 37 250 323 252
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.624 8.833 10.228 9.807 10.147
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.125 1.767 2.046 2.056 2.029
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.125 1.767 2.046 2.056 2.029
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.499 7.066 8.182 7.752 8.117
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.499 7.066 8.182 7.752 8.117