TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
437.256
|
287.080
|
248.047
|
234.039
|
264.050
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.028
|
24.765
|
15.996
|
18.834
|
39.365
|
1. Tiền
|
11.028
|
24.765
|
15.996
|
18.834
|
39.365
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
332.252
|
170.874
|
147.830
|
122.412
|
112.337
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
213.266
|
163.672
|
144.025
|
118.821
|
105.845
|
2. Trả trước cho người bán
|
119.524
|
6.467
|
3.057
|
3.269
|
5.057
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
734
|
734
|
748
|
322
|
1.435
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.272
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
88.045
|
80.304
|
77.808
|
91.173
|
111.163
|
1. Hàng tồn kho
|
88.045
|
80.304
|
77.808
|
91.173
|
111.163
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.932
|
11.138
|
6.413
|
1.619
|
1.185
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
137
|
163
|
90
|
0
|
966
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.623
|
10.574
|
6.323
|
1.619
|
111
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
172
|
401
|
0
|
0
|
108
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
209.544
|
336.248
|
344.414
|
328.321
|
313.087
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
153.476
|
319.287
|
322.439
|
314.336
|
296.746
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
143.721
|
297.914
|
301.086
|
293.897
|
278.326
|
- Nguyên giá
|
249.843
|
418.908
|
433.659
|
445.764
|
453.008
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106.122
|
-120.994
|
-132.573
|
-151.867
|
-174.681
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.755
|
21.373
|
21.353
|
20.438
|
18.420
|
- Nguyên giá
|
12.155
|
23.773
|
24.888
|
25.557
|
25.557
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.400
|
-2.400
|
-3.536
|
-5.119
|
-7.138
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
52.634
|
15.609
|
21.705
|
2.264
|
8.393
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
52.634
|
15.609
|
21.705
|
2.264
|
8.393
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20
|
20
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20
|
20
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.414
|
1.331
|
270
|
11.721
|
7.949
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.414
|
1.331
|
270
|
11.721
|
7.949
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
646.800
|
623.327
|
592.461
|
562.360
|
577.137
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
365.071
|
299.659
|
244.460
|
191.059
|
182.210
|
I. Nợ ngắn hạn
|
236.493
|
191.487
|
167.333
|
188.102
|
179.879
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
55.584
|
60.251
|
51.789
|
78.159
|
72.929
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
160.012
|
117.886
|
94.411
|
85.466
|
77.374
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.681
|
2.021
|
5.259
|
6.477
|
15.555
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.291
|
778
|
2.987
|
2.936
|
3.251
|
6. Phải trả người lao động
|
5.748
|
1.373
|
3.732
|
5.791
|
258
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
328
|
117
|
379
|
686
|
975
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
253
|
0
|
212
|
295
|
323
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.024
|
843
|
733
|
633
|
2.054
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.571
|
8.219
|
7.830
|
7.660
|
7.160
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
128.577
|
108.172
|
77.127
|
2.957
|
2.331
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
106.771
|
106.668
|
76.113
|
2.432
|
2.243
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
19.814
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
1.992
|
1.503
|
1.014
|
525
|
88
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
281.730
|
323.669
|
348.001
|
371.301
|
394.927
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
281.730
|
323.669
|
348.001
|
371.301
|
394.927
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60.000
|
80.000
|
99.999
|
119.999
|
149.998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
28.720
|
28.720
|
28.720
|
28.720
|
28.720
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
134.594
|
174.594
|
174.594
|
174.594
|
174.594
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
58.415
|
40.355
|
44.687
|
47.988
|
41.615
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
25.412
|
14.014
|
16.328
|
18.623
|
11.916
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
33.004
|
26.340
|
28.359
|
29.365
|
29.699
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
646.800
|
623.327
|
592.461
|
562.360
|
577.137
|