1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
666,959
|
644,658
|
621,791
|
617,510
|
616,251
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,713
|
3,963
|
1,603
|
1,675
|
1,508
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
662,245
|
640,695
|
620,188
|
615,835
|
614,743
|
4. Giá vốn hàng bán
|
506,089
|
471,745
|
452,355
|
442,907
|
426,688
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
156,156
|
168,949
|
167,833
|
172,929
|
188,054
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
292
|
48
|
134
|
197
|
427
|
7. Chi phí tài chính
|
10,425
|
13,033
|
7,931
|
6,473
|
8,631
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,842
|
11,188
|
6,136
|
3,979
|
5,493
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
48,318
|
53,755
|
59,199
|
61,043
|
68,646
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
65,116
|
66,567
|
66,395
|
69,103
|
72,568
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
32,590
|
35,641
|
34,442
|
36,508
|
38,636
|
12. Thu nhập khác
|
966
|
658
|
2,805
|
1,718
|
893
|
13. Chi phí khác
|
250
|
375
|
73
|
460
|
37
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
716
|
284
|
2,731
|
1,258
|
856
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
33,306
|
35,925
|
37,173
|
37,766
|
39,492
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,790
|
7,352
|
7,551
|
7,758
|
7,993
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6,790
|
7,352
|
7,551
|
7,758
|
7,993
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26,516
|
28,573
|
29,622
|
30,008
|
31,499
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
26,516
|
28,573
|
29,622
|
30,008
|
31,499
|