TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
970.405
|
845.196
|
781.245
|
1.008.673
|
956.838
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
57.420
|
70.419
|
76.553
|
301.790
|
196.819
|
1. Tiền
|
57.420
|
70.419
|
76.553
|
261.790
|
176.819
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
40.000
|
20.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
50.000
|
50.000
|
80.000
|
80.000
|
140.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50.000
|
50.000
|
80.000
|
80.000
|
140.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
282.967
|
264.577
|
230.114
|
232.796
|
178.748
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
134.282
|
132.514
|
111.922
|
91.124
|
98.257
|
2. Trả trước cho người bán
|
143.555
|
118.622
|
109.087
|
135.598
|
75.074
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
13.258
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.791
|
17.595
|
0
|
9.848
|
9.191
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.660
|
-4.154
|
-4.154
|
-3.774
|
-3.774
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
529.279
|
410.243
|
381.942
|
378.908
|
421.139
|
1. Hàng tồn kho
|
531.240
|
412.204
|
383.903
|
380.869
|
423.100
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.961
|
-1.961
|
-1.961
|
-1.961
|
-1.961
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
50.738
|
49.956
|
12.636
|
15.177
|
20.131
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
14.501
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
50.738
|
49.817
|
12.577
|
677
|
19.271
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
139
|
59
|
0
|
859
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
617.645
|
702.179
|
749.990
|
829.592
|
928.042
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
145.413
|
151.652
|
156.285
|
154.261
|
158.535
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
143.874
|
150.167
|
154.854
|
152.884
|
157.158
|
- Nguyên giá
|
365.610
|
374.901
|
383.904
|
385.297
|
394.166
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-221.736
|
-224.733
|
-229.050
|
-232.413
|
-237.008
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.539
|
1.485
|
1.431
|
1.377
|
1.377
|
- Nguyên giá
|
2.027
|
2.027
|
2.027
|
2.027
|
2.027
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-488
|
-542
|
-596
|
-650
|
-650
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
457.146
|
534.817
|
577.798
|
638.852
|
733.179
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
457.146
|
534.817
|
577.798
|
638.852
|
733.179
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11.686
|
12.665
|
13.559
|
33.969
|
34.091
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11.686
|
12.665
|
13.559
|
13.969
|
14.091
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
20.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.399
|
3.044
|
2.348
|
2.510
|
2.236
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.399
|
3.044
|
2.348
|
2.510
|
2.236
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.588.049
|
1.547.375
|
1.531.235
|
1.838.264
|
1.884.880
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
761.912
|
696.068
|
661.209
|
771.114
|
845.030
|
I. Nợ ngắn hạn
|
654.394
|
575.328
|
513.868
|
595.988
|
627.151
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
291.946
|
309.623
|
269.204
|
333.483
|
296.185
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
239.839
|
166.055
|
148.641
|
146.324
|
191.596
|
4. Người mua trả tiền trước
|
92.485
|
67.050
|
63.052
|
97.905
|
114.796
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.785
|
6.810
|
4.514
|
4.958
|
3.792
|
6. Phải trả người lao động
|
13.888
|
17.885
|
20.504
|
6.912
|
12.096
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
207
|
138
|
110
|
131
|
89
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.688
|
1.696
|
1.951
|
1.008
|
2.859
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.386
|
1.134
|
1.322
|
738
|
1.223
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.171
|
4.937
|
4.569
|
4.530
|
4.515
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
107.517
|
120.740
|
147.341
|
175.126
|
217.879
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
4.926
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5.304
|
5.315
|
0
|
4.908
|
4.908
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
102.213
|
115.425
|
142.415
|
170.218
|
212.971
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
826.138
|
851.307
|
870.026
|
1.067.150
|
1.039.850
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
826.138
|
851.307
|
870.026
|
1.067.150
|
1.039.850
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
264.088
|
739.418
|
739.418
|
823.418
|
823.418
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
315.934
|
1.000
|
1.000
|
97.320
|
97.320
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
119.572
|
26.612
|
26.612
|
26.612
|
26.612
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-8.084
|
-8.084
|
-8.084
|
-8.084
|
-8.084
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.749
|
10.749
|
10.749
|
10.749
|
10.749
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
97.307
|
54.911
|
72.847
|
88.257
|
62.804
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
70.915
|
3.374
|
3.374
|
3.202
|
48.160
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26.393
|
51.537
|
69.472
|
85.056
|
14.644
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
26.571
|
26.700
|
27.484
|
28.877
|
27.030
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.588.049
|
1.547.375
|
1.531.235
|
1.838.264
|
1.884.880
|