Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 970.405 845.196 781.245 1.008.673 956.838
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57.420 70.419 76.553 301.790 196.819
1. Tiền 57.420 70.419 76.553 261.790 176.819
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 40.000 20.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50.000 50.000 80.000 80.000 140.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50.000 50.000 80.000 80.000 140.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 282.967 264.577 230.114 232.796 178.748
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 134.282 132.514 111.922 91.124 98.257
2. Trả trước cho người bán 143.555 118.622 109.087 135.598 75.074
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 13.258 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.791 17.595 0 9.848 9.191
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.660 -4.154 -4.154 -3.774 -3.774
IV. Tổng hàng tồn kho 529.279 410.243 381.942 378.908 421.139
1. Hàng tồn kho 531.240 412.204 383.903 380.869 423.100
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.961 -1.961 -1.961 -1.961 -1.961
V. Tài sản ngắn hạn khác 50.738 49.956 12.636 15.177 20.131
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 14.501 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 50.738 49.817 12.577 677 19.271
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 139 59 0 859
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 617.645 702.179 749.990 829.592 928.042
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 145.413 151.652 156.285 154.261 158.535
1. Tài sản cố định hữu hình 143.874 150.167 154.854 152.884 157.158
- Nguyên giá 365.610 374.901 383.904 385.297 394.166
- Giá trị hao mòn lũy kế -221.736 -224.733 -229.050 -232.413 -237.008
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.539 1.485 1.431 1.377 1.377
- Nguyên giá 2.027 2.027 2.027 2.027 2.027
- Giá trị hao mòn lũy kế -488 -542 -596 -650 -650
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 457.146 534.817 577.798 638.852 733.179
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 457.146 534.817 577.798 638.852 733.179
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11.686 12.665 13.559 33.969 34.091
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11.686 12.665 13.559 13.969 14.091
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 20.000 20.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.399 3.044 2.348 2.510 2.236
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.399 3.044 2.348 2.510 2.236
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.588.049 1.547.375 1.531.235 1.838.264 1.884.880
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 761.912 696.068 661.209 771.114 845.030
I. Nợ ngắn hạn 654.394 575.328 513.868 595.988 627.151
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 291.946 309.623 269.204 333.483 296.185
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 239.839 166.055 148.641 146.324 191.596
4. Người mua trả tiền trước 92.485 67.050 63.052 97.905 114.796
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.785 6.810 4.514 4.958 3.792
6. Phải trả người lao động 13.888 17.885 20.504 6.912 12.096
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 207 138 110 131 89
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.688 1.696 1.951 1.008 2.859
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.386 1.134 1.322 738 1.223
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.171 4.937 4.569 4.530 4.515
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 107.517 120.740 147.341 175.126 217.879
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 4.926 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5.304 5.315 0 4.908 4.908
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 102.213 115.425 142.415 170.218 212.971
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 826.138 851.307 870.026 1.067.150 1.039.850
I. Vốn chủ sở hữu 826.138 851.307 870.026 1.067.150 1.039.850
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 264.088 739.418 739.418 823.418 823.418
2. Thặng dư vốn cổ phần 315.934 1.000 1.000 97.320 97.320
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 119.572 26.612 26.612 26.612 26.612
5. Cổ phiếu quỹ -8.084 -8.084 -8.084 -8.084 -8.084
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.749 10.749 10.749 10.749 10.749
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 97.307 54.911 72.847 88.257 62.804
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 70.915 3.374 3.374 3.202 48.160
- LNST chưa phân phối kỳ này 26.393 51.537 69.472 85.056 14.644
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 26.571 26.700 27.484 28.877 27.030
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.588.049 1.547.375 1.531.235 1.838.264 1.884.880