Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2019 Q1 2020 Q3 2020 Q1 2021 Q3 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 212.019 223.836 172.098 217.524 155.026
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -164.045 -126.835 -152.795 -183.615 -124.284
3. Tiền chi trả cho người lao động -20.449 -22.327 -13.608 -15.047 -10.037
4. Tiền chi trả lãi vay -3.607 -2.777 -3.421 -2.954 -3.458
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6.097 -4.523 -5.151 -3.784 -4.936
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 11.167 13.856 7.245 4.131 6.352
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -36.109 -24.045 -9.895 -25.735 -14.343
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -7.121 57.183 -5.528 -9.481 4.320
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.269 -8.734 -4.752 -11.093 -3.241
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 91 173
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -9.000 -12.000 0 -350.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 6.000 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.709 493 258 2.215 123
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.560 -20.150 -4.321 -358.879 -3.118
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 369.702
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 152.535 108.348 135.271 155.304 198.919
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -116.822 -96.490 -128.201 -134.601 -169.775
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -45.303 0 0 -25.287
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9.590 11.858 7.070 365.119 29.144
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -21.272 48.892 -2.779 -3.241 30.347
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 70.574 54.742 63.156 60.494 51.360
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 49.302 103.634 60.377 57.253 81.707