Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 146.597 165.280 173.996 174.240 290.917
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 146.597 165.280 173.996 174.240 290.917
4. Giá vốn hàng bán 136.387 157.492 166.807 158.712 242.340
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.210 7.788 7.189 15.528 48.577
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25 12 442 248 54
7. Chi phí tài chính 585 243 863 535 1.746
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 97 211 94 1.512
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 203 94 62 79 18.687
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.236 6.439 5.332 7.254 12.421
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.211 1.024 1.374 7.909 15.777
12. Thu nhập khác 0 0 0 0 0
13. Chi phí khác 0 5 0 74 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -5 0 -74 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.211 1.019 1.374 7.835 15.777
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 463 207 327 1.712 5.836
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 463 207 327 1.712 5.836
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.749 812 1.048 6.123 9.941
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.749 812 1.048 6.123 9.941