1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
54.640
|
57.506
|
70.791
|
50.241
|
69.978
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.434
|
129
|
373
|
11
|
121
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
52.206
|
57.378
|
70.417
|
50.230
|
69.857
|
4. Giá vốn hàng bán
|
41.765
|
64.139
|
59.855
|
55.660
|
64.542
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.441
|
-6.761
|
10.563
|
-5.429
|
5.315
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
58
|
930
|
569
|
70
|
14
|
7. Chi phí tài chính
|
4.332
|
3.874
|
3.445
|
3.712
|
4.822
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.893
|
3.551
|
3.445
|
3.712
|
4.822
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.368
|
1.590
|
1.739
|
3.111
|
3.158
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.391
|
6.519
|
5.966
|
4.691
|
5.325
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.591
|
-17.814
|
-19
|
-16.873
|
-7.976
|
12. Thu nhập khác
|
85
|
163
|
8
|
0
|
233
|
13. Chi phí khác
|
141
|
0
|
595
|
6.920
|
6.569
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-57
|
162
|
-588
|
-6.920
|
-6.336
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.647
|
-17.651
|
-606
|
-23.793
|
-14.312
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
133
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
133
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.647
|
-17.651
|
-739
|
-23.793
|
-14.312
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.647
|
-17.651
|
-739
|
-23.793
|
-14.312
|