Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -44.642 -17.651 -606 -26.403 -12.802
2. Điều chỉnh cho các khoản 9.130 20.478 37.378 16.785 13.274
- Khấu hao TSCĐ 7.746 23.260 26.858 13.342 7.302
- Các khoản dự phòng -4.232 -6.333 -6.967 -262 262
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 505 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -167 0 -7 7
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 5.783 3.551 16.982 3.712 5.703
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -35.511 2.827 36.772 -9.618 472
- Tăng, giảm các khoản phải thu 48.891 216.123 -60.015 3.436 12.656
- Tăng, giảm hàng tồn kho -32.168 -15.386 42.223 13.723 7.559
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 73.548 163.041 43.294 11.361 -9.442
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.350 68.240 775 2.578 -2.278
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.893 -3.551 -16.997 -3.712 -2.985
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -136 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -21.257 38.697 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -6.781 -4.371 1.052
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 30.960 469.991 39.135 13.398 7.034
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.410 -66 -838 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -183 0 214 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 5.837
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 164 930 70 -36
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.429 864 -624 70 5.801
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 58.931 163.229 326.912 68.327 23.357
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -68.133 -216.699 -392.083 -72.046 -42.764
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -7.575 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -16.777 -53.471 -65.171 -3.719 -19.406
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 12.755 417.384 -26.660 9.749 -6.572
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 33.832 41.959 41.959 15.299 25.048
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 46.587 459.343 15.299 25.048 18.476