I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-44.642
|
-17.651
|
-606
|
-26.403
|
-12.802
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9.130
|
20.478
|
37.378
|
16.785
|
13.274
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.746
|
23.260
|
26.858
|
13.342
|
7.302
|
- Các khoản dự phòng
|
-4.232
|
-6.333
|
-6.967
|
-262
|
262
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
505
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-167
|
0
|
|
-7
|
7
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5.783
|
3.551
|
16.982
|
3.712
|
5.703
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-35.511
|
2.827
|
36.772
|
-9.618
|
472
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
48.891
|
216.123
|
-60.015
|
3.436
|
12.656
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-32.168
|
-15.386
|
42.223
|
13.723
|
7.559
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
73.548
|
163.041
|
43.294
|
11.361
|
-9.442
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.350
|
68.240
|
775
|
2.578
|
-2.278
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.893
|
-3.551
|
-16.997
|
-3.712
|
-2.985
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
-136
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-21.257
|
38.697
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
-6.781
|
-4.371
|
1.052
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30.960
|
469.991
|
39.135
|
13.398
|
7.034
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.410
|
-66
|
-838
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-183
|
0
|
214
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
5.837
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
164
|
930
|
|
70
|
-36
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.429
|
864
|
-624
|
70
|
5.801
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
58.931
|
163.229
|
326.912
|
68.327
|
23.357
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-68.133
|
-216.699
|
-392.083
|
-72.046
|
-42.764
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-7.575
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16.777
|
-53.471
|
-65.171
|
-3.719
|
-19.406
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12.755
|
417.384
|
-26.660
|
9.749
|
-6.572
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33.832
|
41.959
|
41.959
|
15.299
|
25.048
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46.587
|
459.343
|
15.299
|
25.048
|
18.476
|