Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018 Q4 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 107.688 220.720 21.587 5.077
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.216 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 106.472 220.720 21.587 5.077
4. Giá vốn hàng bán 83.453 216.582 21.377 4.837
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 23.019 4.138 211 240
6. Doanh thu hoạt động tài chính 157 0 680 0
7. Chi phí tài chính 3.752 2.143 789 1.182
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.694 2.143 789 1.182
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.296 555 465 390
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.437 741 455 512
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.691 700 -818 -1.844
12. Thu nhập khác 270 0 0 0
13. Chi phí khác 277 6 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -7 -6 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.684 694 -818 -1.844
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.684 694 -818 -1.844
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.684 694 -818 -1.844