1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
107.688
|
220.720
|
21.587
|
5.077
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.216
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
106.472
|
220.720
|
21.587
|
5.077
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
83.453
|
216.582
|
21.377
|
4.837
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23.019
|
4.138
|
211
|
240
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
157
|
0
|
680
|
0
|
|
7. Chi phí tài chính
|
3.752
|
2.143
|
789
|
1.182
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.694
|
2.143
|
789
|
1.182
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.296
|
555
|
465
|
390
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.437
|
741
|
455
|
512
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.691
|
700
|
-818
|
-1.844
|
|
12. Thu nhập khác
|
270
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
277
|
6
|
0
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7
|
-6
|
0
|
0
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.684
|
694
|
-818
|
-1.844
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.684
|
694
|
-818
|
-1.844
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.684
|
694
|
-818
|
-1.844
|
|