1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
54.050
|
97.604
|
72.166
|
25.094
|
50.652
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
54.050
|
97.604
|
72.166
|
25.094
|
50.652
|
4. Giá vốn hàng bán
|
21.129
|
31.542
|
24.342
|
16.244
|
21.110
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32.921
|
66.062
|
47.824
|
8.850
|
29.543
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
887
|
4.642
|
3.924
|
13.875
|
426
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
933
|
634
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.813
|
3.315
|
3.856
|
1.508
|
4.486
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.418
|
7.175
|
6.362
|
4.421
|
5.309
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24.577
|
59.280
|
40.896
|
16.796
|
20.174
|
12. Thu nhập khác
|
31
|
2
|
1
|
210
|
162
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
31
|
2
|
1
|
210
|
162
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24.608
|
59.282
|
40.897
|
17.006
|
20.336
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.962
|
11.698
|
8.229
|
4.211
|
4.112
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
99
|
0
|
87
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.962
|
11.797
|
8.229
|
4.298
|
4.112
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
19.647
|
47.485
|
32.668
|
12.707
|
16.224
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-18
|
-35
|
-25
|
-24
|
-23
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19.664
|
47.520
|
32.693
|
12.731
|
16.246
|