Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54.050 97.604 72.166 25.094 50.652
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 54.050 97.604 72.166 25.094 50.652
4. Giá vốn hàng bán 21.129 31.542 24.342 16.244 21.110
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32.921 66.062 47.824 8.850 29.543
6. Doanh thu hoạt động tài chính 887 4.642 3.924 13.875 426
7. Chi phí tài chính 0 933 634 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.813 3.315 3.856 1.508 4.486
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.418 7.175 6.362 4.421 5.309
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 24.577 59.280 40.896 16.796 20.174
12. Thu nhập khác 31 2 1 210 162
13. Chi phí khác 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 31 2 1 210 162
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 24.608 59.282 40.897 17.006 20.336
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.962 11.698 8.229 4.211 4.112
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 99 0 87
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.962 11.797 8.229 4.298 4.112
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 19.647 47.485 32.668 12.707 16.224
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -18 -35 -25 -24 -23
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 19.664 47.520 32.693 12.731 16.246