Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 81.970 78.379 23.779 24.392 30.151
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 81.970 78.379 23.779 24.392 30.151
4. Giá vốn hàng bán 82.078 68.046 32.598 24.362 30.965
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -108 10.333 -8.819 30 -814
6. Doanh thu hoạt động tài chính 150 171 28 2 2
7. Chi phí tài chính 618 1.196 2.047 2.260 2.154
-Trong đó: Chi phí lãi vay 580 1.176 2.047 2.260 2.154
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.782 1.396 407 15 33
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.260 5.760 5.178 7.710 4.747
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -7.617 2.152 -16.422 -9.953 -7.745
12. Thu nhập khác 824 197 106 82 101
13. Chi phí khác 1.305 2.239 2.922 1.680 3.240
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -480 -2.042 -2.815 -1.598 -3.138
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -8.098 110 -19.237 -11.551 -10.883
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -8.098 110 -19.237 -11.551 -10.883
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -8.098 110 -19.237 -11.551 -10.883