1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
88.597
|
113.622
|
104.098
|
98.302
|
106.335
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
88.597
|
113.622
|
104.098
|
98.302
|
106.335
|
4. Giá vốn hàng bán
|
71.997
|
97.371
|
87.533
|
81.436
|
88.708
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.600
|
16.251
|
16.565
|
16.867
|
17.627
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16
|
13
|
13
|
12
|
15
|
7. Chi phí tài chính
|
391
|
-1.309
|
399
|
-119
|
395
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.389
|
1.763
|
1.787
|
1.955
|
1.725
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.832
|
16.685
|
15.769
|
17.058
|
15.390
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4
|
-875
|
-1.377
|
-2.016
|
133
|
12. Thu nhập khác
|
312
|
1.108
|
1.651
|
2.481
|
264
|
13. Chi phí khác
|
30
|
19
|
16
|
211
|
121
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
283
|
1.089
|
1.636
|
2.269
|
144
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
287
|
214
|
258
|
254
|
276
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
287
|
214
|
258
|
254
|
276
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
287
|
214
|
258
|
254
|
276
|