Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 88.597 113.622 104.098 98.302 106.335
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 88.597 113.622 104.098 98.302 106.335
4. Giá vốn hàng bán 71.997 97.371 87.533 81.436 88.708
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.600 16.251 16.565 16.867 17.627
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16 13 13 12 15
7. Chi phí tài chính 391 -1.309 399 -119 395
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.389 1.763 1.787 1.955 1.725
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.832 16.685 15.769 17.058 15.390
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4 -875 -1.377 -2.016 133
12. Thu nhập khác 312 1.108 1.651 2.481 264
13. Chi phí khác 30 19 16 211 121
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 283 1.089 1.636 2.269 144
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 287 214 258 254 276
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 287 214 258 254 276
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 287 214 258 254 276