1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
300.194
|
91.469
|
60.983
|
54.071
|
18.469
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
256
|
18
|
9
|
935
|
9
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
299.938
|
91.451
|
60.974
|
53.136
|
18.460
|
4. Giá vốn hàng bán
|
290.691
|
80.402
|
49.485
|
52.930
|
16.578
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.247
|
11.049
|
11.489
|
207
|
1.881
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
25.273
|
5.615
|
1.154
|
476
|
55
|
7. Chi phí tài chính
|
40.528
|
8.517
|
1.124
|
836
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
40.523
|
7.804
|
1.088
|
263
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-365
|
-4
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.334
|
6.018
|
5.194
|
4.293
|
646
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26.129
|
20.224
|
25.120
|
8.760
|
5.228
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-49.837
|
-18.100
|
-18.796
|
-13.206
|
-3.938
|
12. Thu nhập khác
|
16.862
|
3.216
|
1.856
|
201
|
664
|
13. Chi phí khác
|
5.919
|
698
|
698
|
323
|
653
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10.942
|
2.518
|
1.158
|
-122
|
11
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-38.894
|
-15.581
|
-17.638
|
-13.328
|
-3.927
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
468
|
178
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.075
|
24
|
24
|
3
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.075
|
492
|
201
|
3
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-39.969
|
-16.073
|
-17.839
|
-13.332
|
-3.927
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-39.969
|
-16.073
|
-17.839
|
-13.332
|
-3.927
|