Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 300.194 91.469 60.983 54.071 18.469
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 256 18 9 935 9
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 299.938 91.451 60.974 53.136 18.460
4. Giá vốn hàng bán 290.691 80.402 49.485 52.930 16.578
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.247 11.049 11.489 207 1.881
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25.273 5.615 1.154 476 55
7. Chi phí tài chính 40.528 8.517 1.124 836 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 40.523 7.804 1.088 263 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -365 -4 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 17.334 6.018 5.194 4.293 646
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26.129 20.224 25.120 8.760 5.228
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -49.837 -18.100 -18.796 -13.206 -3.938
12. Thu nhập khác 16.862 3.216 1.856 201 664
13. Chi phí khác 5.919 698 698 323 653
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 10.942 2.518 1.158 -122 11
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -38.894 -15.581 -17.638 -13.328 -3.927
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 468 178 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.075 24 24 3 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.075 492 201 3 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -39.969 -16.073 -17.839 -13.332 -3.927
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -39.969 -16.073 -17.839 -13.332 -3.927