Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -17.638 -13.328 -3.927 20.937 21.269
2. Điều chỉnh cho các khoản 19.388 8.893 4.607 63.816 58.106
- Khấu hao TSCĐ 7.857 6.266 4.627 28.151 26.702
- Các khoản dự phòng 12.685 2.663 -8.976 -2.498 -5.422
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -125 -2 -1 404 -1.324
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.116 -297 8.896 -6.625 -5.513
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.088 263 60 44.383 43.664
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1.750 -4.435 680 84.753 79.375
- Tăng, giảm các khoản phải thu 13.365 -2.203 14.086 -35.763 -78.572
- Tăng, giảm hàng tồn kho -7.366 2.986 11.564 207.073 18.215
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 4.154 1.633 -33.399 -132.479 95.067
- Tăng giảm chi phí trả trước -277 681 654 6.335 2.874
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.679 -1.811 0 -44.801 -43.394
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -2.126 -6.586
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.542 0 0 2.751
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -2.327 -6.417
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 10.489 -3.149 -6.415 80.666 63.314
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -743 -1.197 -397 -5.723 -2.759
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.139 109 426 175 59
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -22.659 -5.093
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 62.555 22.093
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -9.002 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 15.040 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 361 176 14 7.671 5.701
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.757 -912 6.080 42.019 20.001
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 700 0 1.480.757 1.295.019
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -19.730 -1.600 0 -1.574.258 -1.358.559
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -12.308 -14.345
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -6.470 -8.348
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -19.730 -900 0 -112.279 -86.234
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -7.484 -4.961 -335 10.407 -2.919
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19.706 12.227 1.304 4.573 14.979
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 4 2 1 -1 37
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12.227 7.267 970 14.979 12.097