Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 55.374 63.107 34.505 15.884 54.328
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 55.374 63.107 34.505 15.884 54.328
4. Giá vốn hàng bán 18.785 29.705 16.730 3.964 23.764
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 36.589 33.402 17.775 11.920 30.564
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.438 4.460 4.418 3.668 2
7. Chi phí tài chính 11.910 13.048 13.646 14.016 10.741
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.910 13.048 13.646 9.872 10.953
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.199 3.400 1.966 936 3.675
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.740 4.872 4.535 4.740 3.941
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 21.177 16.542 2.046 -4.104 12.208
12. Thu nhập khác 100 0 0 1
13. Chi phí khác 2.715 540 56 2.427 12
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.615 -540 -56 -2.427 -11
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 18.562 16.002 1.990 -6.532 12.197
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.714 3.210 431 -483 2.466
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.714 3.210 431 -483 2.466
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14.849 12.792 1.559 -6.049 9.731
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14.849 12.792 1.559 -6.048 9.731