1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
55.374
|
63.107
|
34.505
|
15.884
|
54.328
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
55.374
|
63.107
|
34.505
|
15.884
|
54.328
|
4. Giá vốn hàng bán
|
18.785
|
29.705
|
16.730
|
3.964
|
23.764
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
36.589
|
33.402
|
17.775
|
11.920
|
30.564
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.438
|
4.460
|
4.418
|
3.668
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
11.910
|
13.048
|
13.646
|
14.016
|
10.741
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.910
|
13.048
|
13.646
|
9.872
|
10.953
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.199
|
3.400
|
1.966
|
936
|
3.675
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.740
|
4.872
|
4.535
|
4.740
|
3.941
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21.177
|
16.542
|
2.046
|
-4.104
|
12.208
|
12. Thu nhập khác
|
100
|
|
0
|
0
|
1
|
13. Chi phí khác
|
2.715
|
540
|
56
|
2.427
|
12
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.615
|
-540
|
-56
|
-2.427
|
-11
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.562
|
16.002
|
1.990
|
-6.532
|
12.197
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.714
|
3.210
|
431
|
-483
|
2.466
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.714
|
3.210
|
431
|
-483
|
2.466
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.849
|
12.792
|
1.559
|
-6.049
|
9.731
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.849
|
12.792
|
1.559
|
-6.048
|
9.731
|