Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18.562 16.002 1.990 -6.532 12.197
2. Điều chỉnh cho các khoản 7.837 9.040 11.129 6.515 10.925
- Khấu hao TSCĐ 464 452 351 297 298
- Các khoản dự phòng 0 0 0 -324
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.538 -4.460 -4.418 -3.654 -2
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 11.910 13.048 15.196 9.872 10.953
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 26.399 25.042 13.119 -17 23.122
- Tăng, giảm các khoản phải thu -84.864 -56.360 -24.829 25.304 39.579
- Tăng, giảm hàng tồn kho 13.913 25.816 16.523 3.504 20.980
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -6.883 25 9.016 11.351 -43.707
- Tăng giảm chi phí trả trước 642 437 425 295 153
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -11.653 -13.048 -15.478 -9.988 -10.695
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -61 -24 24 -158
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -62.445 -18.149 -1.248 30.474 29.274
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -243 -165 -259 0 -18
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 100 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -8.000 8.000 -8.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 138.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -200.000 -200
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 1.800
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 17.218
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.438 -4.438 -24 0 2
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4.295 -12.603 7.718 -52.782 1.583
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 124.600 57.700 87.700 68.160 43.643
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -104.723 -33.023 -95.870 -37.651 -74.803
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 19.877 24.677 -8.170 30.509 -31.159
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -38.274 -6.075 -1.700 8.200 -302
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 49.136 10.862 4.787 3.087 11.287
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10.862 4.787 3.087 11.287 10.985