I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18.562
|
16.002
|
1.990
|
-6.532
|
12.197
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.837
|
9.040
|
11.129
|
6.515
|
10.925
|
- Khấu hao TSCĐ
|
464
|
452
|
351
|
297
|
298
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
0
|
-324
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.538
|
-4.460
|
-4.418
|
-3.654
|
-2
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11.910
|
13.048
|
15.196
|
9.872
|
10.953
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26.399
|
25.042
|
13.119
|
-17
|
23.122
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-84.864
|
-56.360
|
-24.829
|
25.304
|
39.579
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
13.913
|
25.816
|
16.523
|
3.504
|
20.980
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6.883
|
25
|
9.016
|
11.351
|
-43.707
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
642
|
437
|
425
|
295
|
153
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11.653
|
-13.048
|
-15.478
|
-9.988
|
-10.695
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-61
|
-24
|
24
|
-158
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-62.445
|
-18.149
|
-1.248
|
30.474
|
29.274
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-243
|
-165
|
-259
|
0
|
-18
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
100
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-8.000
|
8.000
|
-8.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
138.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-200.000
|
-200
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
1.800
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
17.218
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.438
|
-4.438
|
-24
|
0
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4.295
|
-12.603
|
7.718
|
-52.782
|
1.583
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
124.600
|
57.700
|
87.700
|
68.160
|
43.643
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-104.723
|
-33.023
|
-95.870
|
-37.651
|
-74.803
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
19.877
|
24.677
|
-8.170
|
30.509
|
-31.159
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-38.274
|
-6.075
|
-1.700
|
8.200
|
-302
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
49.136
|
10.862
|
4.787
|
3.087
|
11.287
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.862
|
4.787
|
3.087
|
11.287
|
10.985
|