TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
145.326
|
185.201
|
194.970
|
220.515
|
153.290
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.512
|
41.175
|
22.063
|
3.140
|
30.270
|
1. Tiền
|
12.512
|
13.605
|
22.063
|
3.140
|
30.270
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
27.570
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
27.570
|
16.500
|
40.000
|
80.000
|
58.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
27.570
|
16.500
|
40.000
|
80.000
|
58.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
47.752
|
64.173
|
37.054
|
46.971
|
13.614
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
46.657
|
47.193
|
35.171
|
31.439
|
29.795
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.356
|
22.732
|
8.001
|
3.303
|
2.716
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
310
|
277
|
277
|
12.500
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.207
|
3.549
|
3.040
|
1.642
|
1.658
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.779
|
-9.578
|
-9.435
|
-1.913
|
-20.555
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
45.685
|
52.475
|
85.618
|
81.899
|
44.697
|
1. Hàng tồn kho
|
47.577
|
57.355
|
90.084
|
86.310
|
51.294
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.892
|
-4.880
|
-4.465
|
-4.411
|
-6.597
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.807
|
10.878
|
10.235
|
8.504
|
6.708
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
325
|
625
|
506
|
1.188
|
169
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11.482
|
10.252
|
9.729
|
6.174
|
6.539
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
1.142
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
22.201
|
34.280
|
96.718
|
84.410
|
69.849
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
17.768
|
32.682
|
52.666
|
52.897
|
38.147
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15.632
|
30.442
|
50.452
|
50.709
|
35.985
|
- Nguyên giá
|
88.031
|
105.705
|
137.173
|
151.796
|
151.453
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72.398
|
-75.264
|
-86.721
|
-101.087
|
-115.468
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.136
|
2.240
|
2.214
|
2.188
|
2.162
|
- Nguyên giá
|
2.136
|
2.266
|
2.266
|
2.266
|
2.266
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-26
|
-52
|
-78
|
-104
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.369
|
1.598
|
14.049
|
1.493
|
1.480
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.369
|
1.598
|
14.049
|
1.493
|
1.480
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
30.003
|
30.003
|
30.003
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
30.003
|
30.003
|
30.003
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
64
|
0
|
0
|
18
|
219
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
64
|
0
|
0
|
18
|
219
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
167.527
|
219.481
|
291.688
|
304.925
|
223.139
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
93.161
|
123.470
|
162.699
|
157.582
|
75.430
|
I. Nợ ngắn hạn
|
93.161
|
122.374
|
161.779
|
156.662
|
74.905
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
53.057
|
53.124
|
73.960
|
86.668
|
37.454
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11.646
|
21.591
|
22.705
|
19.959
|
8.161
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.587
|
1.789
|
2.750
|
3.806
|
4.271
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.441
|
5.815
|
9.885
|
5.798
|
370
|
6. Phải trả người lao động
|
6.201
|
17.778
|
22.145
|
13.066
|
17.317
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
158
|
721
|
50
|
944
|
73
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
686
|
900
|
4.283
|
4.069
|
2.324
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
15.361
|
20.630
|
25.976
|
22.326
|
4.913
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
25
|
25
|
25
|
25
|
22
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
1.097
|
920
|
920
|
524
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
1.097
|
920
|
920
|
524
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
74.365
|
96.011
|
128.989
|
147.343
|
147.709
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
74.365
|
96.011
|
128.989
|
147.343
|
147.709
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.756
|
6.756
|
6.756
|
6.756
|
6.756
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
37.610
|
59.255
|
92.233
|
110.587
|
110.953
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
21.597
|
37.610
|
59.255
|
89.233
|
110.587
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16.013
|
21.645
|
32.979
|
21.354
|
366
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
167.527
|
219.481
|
291.688
|
304.925
|
223.139
|