Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9.425 10.071 10.244 16.105 11.898
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.076 115 -1.548 108 527
- Khấu hao TSCĐ 2.045 2.032 128 613 2.418
- Các khoản dự phòng 22 -481 -11 -505 5
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 240 -411 1.520 -376
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.943 -2.009 -3.944 -2.338
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 712 983 758 818
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10.501 10.185 8.696 16.213 12.426
- Tăng, giảm các khoản phải thu 18.327 -3.618 44.345 -19.505 -81.184
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.376 10.705 -1.539 11.692 10.138
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -51.390 23.932 -28.634 -365 -3.459
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.040 292 -1.738 928 -1.581
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -712 -983 -758 -818
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10.553 0 -1.885 -3.923
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -340 -472 -1.826 -641 -1.186
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -33.830 40.041 16.662 8.323 -69.588
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.291 -4.151 4.400 -2.898 -374
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 9 1.868 579 70
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -37.200 -13.855 -112.655 -17.100 -49.987
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 24.600 7.000 65.000 119.129
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 1.921 2.103 4.586 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 2.268
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -11.970 -8.894 -36.800 -19.419 71.106
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 19.362 -19.362 0 6.208 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -832 716 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 49.667 24.549 75.675 10.998 -36.883
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -9.397 -25.255 -54.195 39.000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -19.362 -23.071 -2 -21.479
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40.269 -43.972 22.194 17.207 -19.362
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5.531 -12.826 2.055 6.111 -17.844
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19.511 13.665 1.309 1.911 22.885
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -315 470 -1.452 493
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13.665 1.309 1.911 8.022 5.534