I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9.425
|
10.071
|
10.244
|
16.105
|
11.898
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.076
|
115
|
-1.548
|
108
|
527
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.045
|
2.032
|
128
|
613
|
2.418
|
- Các khoản dự phòng
|
22
|
-481
|
-11
|
-505
|
5
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
240
|
-411
|
1.520
|
|
-376
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.943
|
-2.009
|
-3.944
|
|
-2.338
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
712
|
983
|
758
|
|
818
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10.501
|
10.185
|
8.696
|
16.213
|
12.426
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18.327
|
-3.618
|
44.345
|
-19.505
|
-81.184
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.376
|
10.705
|
-1.539
|
11.692
|
10.138
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-51.390
|
23.932
|
-28.634
|
-365
|
-3.459
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.040
|
292
|
-1.738
|
928
|
-1.581
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-712
|
-983
|
-758
|
|
-818
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10.553
|
0
|
-1.885
|
|
-3.923
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-340
|
-472
|
-1.826
|
-641
|
-1.186
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-33.830
|
40.041
|
16.662
|
8.323
|
-69.588
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.291
|
-4.151
|
4.400
|
-2.898
|
-374
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
9
|
1.868
|
579
|
70
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-37.200
|
-13.855
|
-112.655
|
-17.100
|
-49.987
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
24.600
|
7.000
|
65.000
|
|
119.129
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
1.921
|
2.103
|
4.586
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
0
|
0
|
|
2.268
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.970
|
-8.894
|
-36.800
|
-19.419
|
71.106
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
19.362
|
-19.362
|
0
|
6.208
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
-832
|
716
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
49.667
|
24.549
|
75.675
|
10.998
|
-36.883
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9.397
|
-25.255
|
-54.195
|
|
39.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19.362
|
-23.071
|
-2
|
|
-21.479
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
40.269
|
-43.972
|
22.194
|
17.207
|
-19.362
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.531
|
-12.826
|
2.055
|
6.111
|
-17.844
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.511
|
13.665
|
1.309
|
1.911
|
22.885
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-315
|
470
|
-1.452
|
|
493
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.665
|
1.309
|
1.911
|
8.022
|
5.534
|