Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 975.300 837.110 746.615 813.739 794.798
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57.693 61.180 57.378 65.278 90.472
1. Tiền 57.693 61.180 57.378 65.278 90.472
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 489.134 456.176 470.111 487.070 465.949
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 218.930 144.839 137.199 264.970 111.356
2. Trả trước cho người bán 3.994 37.439 4.691 5.741 5.380
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 162.093 171.954 162.143 5.993
6. Phải thu ngắn hạn khác 266.680 112.276 156.738 54.686 343.690
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -470 -470 -470 -470 -470
IV. Tổng hàng tồn kho 395.662 300.447 206.928 247.160 223.661
1. Hàng tồn kho 396.805 301.589 208.070 248.302 224.803
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.142 -1.142 -1.142 -1.142 -1.142
V. Tài sản ngắn hạn khác 32.811 19.306 12.197 14.232 14.716
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.545 9.530 8.550 6.832 6.510
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 26.258 9.767 3.647 7.399 8.207
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9 9 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 621.388 561.472 524.320 525.421 544.846
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.405 720 698 698 680
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.405 720 698 698 680
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 472.555 438.776 406.650 409.119 418.301
1. Tài sản cố định hữu hình 469.435 435.956 404.027 406.705 416.099
- Nguyên giá 662.894 632.257 606.855 617.594 621.540
- Giá trị hao mòn lũy kế -193.459 -196.301 -202.829 -210.889 -205.441
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1.626 1.513 1.400 1.295 1.160
- Nguyên giá 4.736 3.946 3.946 3.946 2.794
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.110 -2.433 -2.546 -2.651 -1.635
3. Tài sản cố định vô hình 1.494 1.307 1.223 1.118 1.043
- Nguyên giá 12.312 12.227 12.247 12.247 12.277
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.818 -10.920 -11.024 -11.129 -11.234
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33.657 4.902 1.726 1.759 12.406
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33.657 4.902 1.726 1.759 12.406
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 62.464 66.479 66.663 67.506 68.857
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12.350 16.365 16.549 17.392 18.743
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 50.114 50.114 50.114 50.114 50.114
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 38.718 37.450 36.013 34.117 32.724
1. Chi phí trả trước dài hạn 38.718 37.450 36.013 34.117 32.724
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 12.589 13.146 12.569 12.223 11.877
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.596.688 1.398.582 1.270.935 1.339.160 1.339.644
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.138.974 935.075 815.401 882.624 876.925
I. Nợ ngắn hạn 977.879 780.231 651.443 711.493 690.212
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 692.091 590.856 476.758 559.782 539.129
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 40.595 30.709 29.331 29.236 47.402
4. Người mua trả tiền trước 118.290 73.188 61.259 59.357 50.351
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23.432 25.565 28.036 15.116 9.147
6. Phải trả người lao động 47.662 26.088 14.232 16.779 19.737
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 49.180 26.801 35.066 24.344 16.978
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 43 43 36 38 28
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.924 6.313 6.056 6.172 6.770
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 662 668 668 668 668
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 161.095 154.843 163.958 171.131 186.714
1. Phải trả người bán dài hạn 66 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 3.813 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 6.189 6.060 6.372 6.952 7.437
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 133.375 132.233 143.647 151.290 167.083
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17.460 16.359 13.748 12.697 12.003
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 191 191 191 191 191
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 457.715 463.507 455.534 456.536 462.718
I. Vốn chủ sở hữu 457.715 463.507 455.534 456.536 462.718
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 76.628 76.628 76.628 76.628 76.628
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24.837 31.336 27.735 29.762 34.603
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.268 29.605 29.605 29.605 29.605
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.569 1.731 -1.870 156 4.998
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 156.249 155.543 151.170 150.146 151.487
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.596.688 1.398.582 1.270.935 1.339.160 1.339.644