TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
975.300
|
837.110
|
746.615
|
813.739
|
794.798
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
57.693
|
61.180
|
57.378
|
65.278
|
90.472
|
1. Tiền
|
57.693
|
61.180
|
57.378
|
65.278
|
90.472
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
489.134
|
456.176
|
470.111
|
487.070
|
465.949
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
218.930
|
144.839
|
137.199
|
264.970
|
111.356
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.994
|
37.439
|
4.691
|
5.741
|
5.380
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
162.093
|
171.954
|
162.143
|
5.993
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
266.680
|
112.276
|
156.738
|
54.686
|
343.690
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-470
|
-470
|
-470
|
-470
|
-470
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
395.662
|
300.447
|
206.928
|
247.160
|
223.661
|
1. Hàng tồn kho
|
396.805
|
301.589
|
208.070
|
248.302
|
224.803
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.142
|
-1.142
|
-1.142
|
-1.142
|
-1.142
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
32.811
|
19.306
|
12.197
|
14.232
|
14.716
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.545
|
9.530
|
8.550
|
6.832
|
6.510
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
26.258
|
9.767
|
3.647
|
7.399
|
8.207
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9
|
9
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
621.388
|
561.472
|
524.320
|
525.421
|
544.846
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.405
|
720
|
698
|
698
|
680
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.405
|
720
|
698
|
698
|
680
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
472.555
|
438.776
|
406.650
|
409.119
|
418.301
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
469.435
|
435.956
|
404.027
|
406.705
|
416.099
|
- Nguyên giá
|
662.894
|
632.257
|
606.855
|
617.594
|
621.540
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-193.459
|
-196.301
|
-202.829
|
-210.889
|
-205.441
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1.626
|
1.513
|
1.400
|
1.295
|
1.160
|
- Nguyên giá
|
4.736
|
3.946
|
3.946
|
3.946
|
2.794
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.110
|
-2.433
|
-2.546
|
-2.651
|
-1.635
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.494
|
1.307
|
1.223
|
1.118
|
1.043
|
- Nguyên giá
|
12.312
|
12.227
|
12.247
|
12.247
|
12.277
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.818
|
-10.920
|
-11.024
|
-11.129
|
-11.234
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
33.657
|
4.902
|
1.726
|
1.759
|
12.406
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
33.657
|
4.902
|
1.726
|
1.759
|
12.406
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
62.464
|
66.479
|
66.663
|
67.506
|
68.857
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12.350
|
16.365
|
16.549
|
17.392
|
18.743
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
50.114
|
50.114
|
50.114
|
50.114
|
50.114
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
38.718
|
37.450
|
36.013
|
34.117
|
32.724
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
38.718
|
37.450
|
36.013
|
34.117
|
32.724
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
12.589
|
13.146
|
12.569
|
12.223
|
11.877
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.596.688
|
1.398.582
|
1.270.935
|
1.339.160
|
1.339.644
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.138.974
|
935.075
|
815.401
|
882.624
|
876.925
|
I. Nợ ngắn hạn
|
977.879
|
780.231
|
651.443
|
711.493
|
690.212
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
692.091
|
590.856
|
476.758
|
559.782
|
539.129
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
40.595
|
30.709
|
29.331
|
29.236
|
47.402
|
4. Người mua trả tiền trước
|
118.290
|
73.188
|
61.259
|
59.357
|
50.351
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23.432
|
25.565
|
28.036
|
15.116
|
9.147
|
6. Phải trả người lao động
|
47.662
|
26.088
|
14.232
|
16.779
|
19.737
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
49.180
|
26.801
|
35.066
|
24.344
|
16.978
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
43
|
43
|
36
|
38
|
28
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.924
|
6.313
|
6.056
|
6.172
|
6.770
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
662
|
668
|
668
|
668
|
668
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
161.095
|
154.843
|
163.958
|
171.131
|
186.714
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
66
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
3.813
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6.189
|
6.060
|
6.372
|
6.952
|
7.437
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
133.375
|
132.233
|
143.647
|
151.290
|
167.083
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
17.460
|
16.359
|
13.748
|
12.697
|
12.003
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
191
|
191
|
191
|
191
|
191
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
457.715
|
463.507
|
455.534
|
456.536
|
462.718
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
457.715
|
463.507
|
455.534
|
456.536
|
462.718
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
76.628
|
76.628
|
76.628
|
76.628
|
76.628
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24.837
|
31.336
|
27.735
|
29.762
|
34.603
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.268
|
29.605
|
29.605
|
29.605
|
29.605
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18.569
|
1.731
|
-1.870
|
156
|
4.998
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
156.249
|
155.543
|
151.170
|
150.146
|
151.487
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.596.688
|
1.398.582
|
1.270.935
|
1.339.160
|
1.339.644
|