I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
82.569
|
32.555
|
14.994
|
24.468
|
13.866
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-45.588
|
-14.450
|
-22.449
|
-19.307
|
-7.428
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-781
|
-590
|
-360
|
-1.338
|
-673
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-13
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12
|
0
|
0
|
-1.055
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
336
|
15.459
|
15.128
|
0
|
3.108
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22.624
|
-22.528
|
-5.807
|
-5.507
|
-3.755
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.887
|
10.446
|
1.505
|
-2.740
|
5.117
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.657
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
880
|
520
|
140
|
|
39
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-11.760
|
|
-12.350
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
8.483
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-777
|
520
|
-11.620
|
|
-3.828
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.800
|
10.270
|
1.760
|
3.000
|
366
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16.920
|
-11.790
|
-42
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14.120
|
-1.520
|
1.718
|
3.000
|
366
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.010
|
9.446
|
-8.397
|
260
|
1.655
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.581
|
572
|
10.018
|
117
|
378
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
572
|
10.018
|
1.621
|
378
|
2.033
|