1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
674.549
|
557.650
|
662.606
|
872.084
|
562.671
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
674.549
|
557.650
|
662.606
|
872.084
|
562.671
|
4. Giá vốn hàng bán
|
613.438
|
509.953
|
609.634
|
812.224
|
515.466
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
61.111
|
47.697
|
52.973
|
59.860
|
47.205
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
93
|
22
|
101
|
139
|
3.986
|
7. Chi phí tài chính
|
16.195
|
15.667
|
14.098
|
12.482
|
12.569
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16.004
|
15.518
|
13.956
|
12.277
|
12.463
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
807
|
184
|
842
|
1.352
|
-16
|
9. Chi phí bán hàng
|
23.591
|
22.856
|
20.972
|
23.964
|
18.707
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.278
|
19.525
|
17.647
|
18.046
|
19.738
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
947
|
-10.144
|
1.199
|
6.859
|
161
|
12. Thu nhập khác
|
198
|
414
|
39
|
746
|
808
|
13. Chi phí khác
|
4
|
30
|
1
|
26
|
776
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
194
|
384
|
38
|
720
|
32
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.141
|
-9.760
|
1.237
|
7.579
|
194
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.274
|
824
|
1.285
|
2.092
|
1.330
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.102
|
-2.610
|
-1.051
|
-695
|
-1.064
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
172
|
-1.786
|
234
|
1.397
|
266
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
969
|
-7.974
|
1.003
|
6.182
|
-72
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-762
|
-4.373
|
-1.024
|
1.340
|
-874
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.731
|
-3.601
|
2.026
|
4.842
|
802
|