Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 674.549 557.650 662.606 872.084 562.671
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 674.549 557.650 662.606 872.084 562.671
4. Giá vốn hàng bán 613.438 509.953 609.634 812.224 515.466
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 61.111 47.697 52.973 59.860 47.205
6. Doanh thu hoạt động tài chính 93 22 101 139 3.986
7. Chi phí tài chính 16.195 15.667 14.098 12.482 12.569
-Trong đó: Chi phí lãi vay 16.004 15.518 13.956 12.277 12.463
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 807 184 842 1.352 -16
9. Chi phí bán hàng 23.591 22.856 20.972 23.964 18.707
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.278 19.525 17.647 18.046 19.738
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 947 -10.144 1.199 6.859 161
12. Thu nhập khác 198 414 39 746 808
13. Chi phí khác 4 30 1 26 776
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 194 384 38 720 32
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.141 -9.760 1.237 7.579 194
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.274 824 1.285 2.092 1.330
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.102 -2.610 -1.051 -695 -1.064
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 172 -1.786 234 1.397 266
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 969 -7.974 1.003 6.182 -72
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -762 -4.373 -1.024 1.340 -874
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.731 -3.601 2.026 4.842 802