Đơn vị: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 141.472 180.265 147.064 167.419 137.554
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -25.720 -59.523 -99.760 -15.593 -23.972
3. Tiền chi trả cho người lao động -13.119 -14.344 -9.361 -16.016 -15.560
4. Tiền chi trả lãi vay -25.832 -19.003 -28.655 -34.809 -29.537
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.724 0 -1 -61 -811
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4.576 6.060 9.446 771 792
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -25.443 -7.610 -21.322 -27.423 -41.809
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 53.209 85.845 -2.590 74.288 26.658
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6.213 -19.640 -16.538 -6.800 -1.969
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -77.000 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 137.379 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -2.000 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 579
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.239 2.612 3.665 889 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 57.405 -19.028 -12.873 -5.911 -1.390
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 40.505 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 37.371 52.753 222.763 114.000 117.889
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -112.016 -125.433 -226.996 -173.914 -148.843
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16.719 -13.771 0 0 -11.197
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -91.364 -45.947 -4.233 -59.914 -42.151
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 19.251 20.870 -19.695 8.462 -16.883
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9.759 26.678 47.558 27.863 36.327
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2.332 10 0 1 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 26.678 47.558 27.863 36.327 19.445