1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
163.842
|
148.593
|
128.018
|
166.179
|
136.396
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
163.842
|
148.593
|
128.018
|
166.179
|
136.396
|
4. Giá vốn hàng bán
|
75.724
|
73.449
|
63.342
|
85.066
|
83.108
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
88.117
|
75.143
|
64.675
|
81.113
|
53.288
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.239
|
3.167
|
3.680
|
1.013
|
580
|
7. Chi phí tài chính
|
84.806
|
75.445
|
57.542
|
54.304
|
41.689
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38.951
|
41.345
|
36.652
|
33.231
|
29.537
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.432
|
6.512
|
10.302
|
11.817
|
10.866
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.118
|
-3.647
|
512
|
16.006
|
1.313
|
12. Thu nhập khác
|
57
|
3.647
|
16
|
75
|
21
|
13. Chi phí khác
|
55
|
0
|
0
|
0
|
202
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2
|
3.647
|
16
|
75
|
-181
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.121
|
0
|
528
|
16.082
|
1.131
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
922
|
0
|
0
|
819
|
120
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
922
|
0
|
0
|
819
|
120
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.198
|
0
|
528
|
15.262
|
1.012
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.198
|
0
|
528
|
15.262
|
1.012
|