Đơn vị: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 163.842 148.593 128.018 166.179 136.396
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 163.842 148.593 128.018 166.179 136.396
4. Giá vốn hàng bán 75.724 73.449 63.342 85.066 83.108
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 88.117 75.143 64.675 81.113 53.288
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.239 3.167 3.680 1.013 580
7. Chi phí tài chính 84.806 75.445 57.542 54.304 41.689
-Trong đó: Chi phí lãi vay 38.951 41.345 36.652 33.231 29.537
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.432 6.512 10.302 11.817 10.866
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.118 -3.647 512 16.006 1.313
12. Thu nhập khác 57 3.647 16 75 21
13. Chi phí khác 55 0 0 0 202
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2 3.647 16 75 -181
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.121 0 528 16.082 1.131
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 922 0 0 819 120
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 922 0 0 819 120
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.198 0 528 15.262 1.012
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.198 0 528 15.262 1.012