I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.341
|
11.633
|
3.978
|
16.966
|
1.154
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.714
|
3.683
|
2.357
|
17.199
|
3.430
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.700
|
4.680
|
4.588
|
4.758
|
4.700
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-508
|
0
|
14.084
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.986
|
-490
|
-2.231
|
-1.474
|
-1.271
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
-169
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.054
|
15.316
|
6.335
|
34.165
|
4.584
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
279.303
|
112.492
|
-161.860
|
-333.395
|
241.419
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-77.081
|
67.543
|
-72.614
|
122.723
|
-84.517
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-199.739
|
-194.603
|
218.646
|
246.040
|
-114.318
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6.052
|
9.540
|
-5.570
|
9.058
|
-6.620
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.785
|
-113
|
-545
|
-3.108
|
-3.420
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
301
|
-301
|
1.335
|
530
|
360
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
11.371
|
-14.447
|
2.629
|
-4.394
|
-31
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.372
|
-4.572
|
-11.645
|
71.619
|
37.457
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1.377
|
-5.028
|
-13.988
|
-4.471
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
877
|
|
-35
|
-1
|
486
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-10.000
|
0
|
9.963
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
829
|
769
|
1.186
|
1.156
|
463
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.706
|
-10.608
|
-3.877
|
-2.871
|
-3.522
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11.392
|
-13
|
0
|
0
|
-7
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11.392
|
-13
|
0
|
0
|
-7
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
687
|
-15.192
|
-15.521
|
68.748
|
33.928
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
137.444
|
138.130
|
122.938
|
107.417
|
176.165
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
138.130
|
122.938
|
107.417
|
176.165
|
210.093
|