I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
55.234
|
59.057
|
33.979
|
34.555
|
33.918
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16.420
|
25.781
|
23.622
|
24.935
|
25.952
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18.605
|
17.946
|
18.763
|
18.132
|
18.726
|
- Các khoản dự phòng
|
5.848
|
12.217
|
8.160
|
11.632
|
13.576
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.034
|
-4.382
|
-3.300
|
-4.573
|
-6.180
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
-256
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-169
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
71.654
|
84.838
|
57.601
|
59.490
|
59.870
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-88.888
|
-9.287
|
50.671
|
-210.434
|
-103.460
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.575
|
-1.538
|
33.459
|
22.123
|
40.571
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
39.616
|
81.924
|
-27.832
|
139.713
|
70.344
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.591
|
8.727
|
8.920
|
6.982
|
6.977
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.900
|
-9.235
|
-11.487
|
-6.562
|
-5.551
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
1.847
|
1.865
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.229
|
-13.005
|
-63.200
|
-15.753
|
-4.841
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12.269
|
142.424
|
48.132
|
-2.594
|
65.775
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40.682
|
-38.713
|
-33.998
|
-19.874
|
-20.393
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
505
|
449
|
418
|
1.267
|
841
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17.000
|
0
|
0
|
0
|
-37
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.000
|
20.000
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.708
|
3.933
|
2.763
|
1.803
|
3.940
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43.469
|
-14.331
|
-30.817
|
-16.805
|
-15.649
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16.337
|
-33.799
|
-34.142
|
-22.511
|
-11.405
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16.337
|
-33.799
|
-34.142
|
-22.511
|
-11.405
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-47.537
|
94.294
|
-16.826
|
-41.909
|
38.721
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
149.732
|
102.194
|
196.489
|
179.662
|
137.444
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
102.194
|
196.489
|
179.662
|
137.753
|
176.165
|