I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
154.497
|
148.276
|
139.799
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-74.689
|
-138.687
|
-149.544
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15.249
|
-11.687
|
-6.092
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-568
|
-1.225
|
-1.487
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-2.493
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
193.741
|
56.400
|
23.174
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-250.587
|
-60.780
|
-9.009
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.144
|
-10.197
|
-3.159
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.733
|
-3.665
|
-2.001
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
305
|
24
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7.000
|
-13.000
|
-5.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11.962
|
17.000
|
5.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
510
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.667
|
1.187
|
51
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.896
|
2.336
|
-1.926
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13.045
|
78.732
|
125.605
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-26.517
|
-70.487
|
-119.313
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-4.325
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13.472
|
3.920
|
6.292
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.431
|
-3.941
|
1.207
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.805
|
9.373
|
3.994
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.373
|
5.433
|
5.201
|