I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.161
|
-7.719
|
-6.942
|
-8.888
|
-10.243
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.100
|
4.104
|
6.853
|
5.909
|
5.391
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.335
|
5.516
|
5.426
|
4.809
|
4.660
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
570
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.127
|
-3.183
|
-1.943
|
-4.845
|
-4.798
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
892
|
1.771
|
3.370
|
5.945
|
4.959
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.261
|
-3.614
|
-89
|
-2.980
|
-4.852
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
207
|
227
|
-2.155
|
4.740
|
-9.582
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-73
|
-27.683
|
14.970
|
12.765
|
11.429
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-535
|
26.277
|
-32.210
|
27.297
|
-11.769
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
953
|
-6.524
|
5.234
|
2.627
|
447
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-892
|
-1.354
|
-3.370
|
-2.076
|
-359
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.190
|
-655
|
-139
|
-359
|
-278
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-187
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.545
|
-13.327
|
-17.758
|
42.014
|
-14.966
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.893
|
-2.043
|
-755
|
-656
|
-32.196
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
4
|
11
|
55
|
64
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-37.500
|
-45.200
|
-71.200
|
-77.000
|
-62.200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
36.000
|
45.500
|
71.400
|
57.000
|
80.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.734
|
2.832
|
1.553
|
2.712
|
5.363
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.659
|
1.093
|
1.009
|
-17.890
|
-8.969
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
10.086
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
34.038
|
40.896
|
90.712
|
70.535
|
3.933
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-33.416
|
-35.179
|
-75.410
|
-53.641
|
-15.355
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-145
|
-968
|
-576
|
-4
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
476
|
14.835
|
14.726
|
16.890
|
-11.422
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
362
|
2.601
|
-2.023
|
41.014
|
-35.357
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.888
|
4.250
|
6.851
|
4.828
|
45.842
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.250
|
6.851
|
4.828
|
45.842
|
10.485
|