Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.116.790 2.196.422 2.197.673 2.190.317 2.075.791
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.347 5.463 6.789 5.781 3.989
1. Tiền 5.347 5.463 6.789 5.781 3.989
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 261.434 261.434 261.434 261.434 261.434
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 261.434 261.434 261.434 261.434 261.434
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.496.456 1.569.680 1.575.937 1.582.398 1.494.010
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 590.335 591.637 597.766 606.695 559.639
2. Trả trước cho người bán 210.825 223.483 223.333 223.934 220.122
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 845.236 845.236 845.236 845.236 845.236
6. Phải thu ngắn hạn khác 376.933 401.222 401.501 401.720 398.360
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -526.874 -491.898 -491.898 -495.188 -529.347
IV. Tổng hàng tồn kho 333.507 340.007 334.023 321.705 297.326
1. Hàng tồn kho 335.606 342.106 336.123 323.805 299.426
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.100 -2.100 -2.100 -2.100 -2.100
V. Tài sản ngắn hạn khác 20.046 19.839 19.490 18.999 19.032
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 638 624 473 471 263
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17.660 17.485 17.289 16.800 16.685
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.749 1.730 1.728 1.728 2.084
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 321.124 317.565 314.307 310.724 265.260
I. Các khoản phải thu dài hạn 6 6 6 6 5.951
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6 6 6 6 5.951
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 132.872 129.591 126.247 122.961 72.082
1. Tài sản cố định hữu hình 90.770 87.780 84.728 81.734 71.138
- Nguyên giá 184.138 184.138 184.138 184.138 182.160
- Giá trị hao mòn lũy kế -93.368 -96.358 -99.410 -102.404 -111.022
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 41.227 0
- Nguyên giá 0 0 0 59.559 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -18.332 0
3. Tài sản cố định vô hình 42.102 41.811 41.519 0 945
- Nguyên giá 59.559 59.559 59.559 0 6.230
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.457 -17.748 -18.040 0 -5.285
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.240 3.240 3.240 3.240 3.057
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.240 3.240 3.240 3.240 3.057
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 175.047 175.047 175.047 175.047 175.047
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 175.047 175.047 175.047 175.047 175.047
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.960 9.681 9.767 9.471 9.123
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.960 9.681 9.767 9.471 9.123
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.437.914 2.513.987 2.511.980 2.501.042 2.341.051
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 682.287 704.131 707.712 718.861 525.706
I. Nợ ngắn hạn 662.257 684.180 687.761 698.910 456.525
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 224.710 222.890 217.825 217.489 23.977
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 331.190 354.087 360.319 351.591 348.258
4. Người mua trả tiền trước 72.052 68.198 68.684 72.438 44.566
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.490 12.665 12.528 12.736 12.827
6. Phải trả người lao động 4.187 3.934 4.872 5.625 2.571
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.414 12.274 13.379 28.959 14.163
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.371 3.416 3.457 3.387 3.743
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.844 6.714 6.696 6.685 6.420
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 20.030 19.951 19.951 19.951 69.181
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 35
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20.030 19.951 19.951 19.951 69.145
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.755.627 1.809.856 1.804.268 1.782.180 1.815.345
I. Vốn chủ sở hữu 1.755.627 1.809.856 1.804.268 1.782.180 1.815.345
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.826.828 1.826.828 1.826.828 1.826.828 1.826.828
2. Thặng dư vốn cổ phần 36.652 36.652 36.652 36.652 36.652
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 43.846 43.846 43.846 43.846 43.846
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -211.174 -157.453 -163.042 -185.119 -151.954
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -240.669 -205.693 -205.693 -209.476 -222.613
- LNST chưa phân phối kỳ này 29.495 48.240 42.651 24.357 70.659
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 59.475 59.984 59.984 59.973 59.973
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.437.914 2.513.987 2.511.980 2.501.042 2.341.051