Đơn vị: 1.000.000đ
  2003 2004 2005 2006
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước thuế 29.131 60.466 103.097 248.047
2. Điều chỉnh cho các khoản 4.858 14.343 20.918 34.420
- Khấu hao TSCĐ, bất động sản đầu tư 2.352 3.496 6.190 9.719
- Các khoản lập dự phòng (tín dụng, giảm giá, đầu tư) 3.217 12.412 14.783 31.025
- Lãi và phí phải thu trong kỳ 0 0 0 0
- Lãi và phí phải trả trong kỳ 0 0 0 0
- (Lãi)/ Lỗ thanh lý Tài sản cố định 0 0 0 -6.329
- (Lãi)/ Lỗ do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- (Lãi)/ Lỗ do thanh lý những khoản đầu tư, góp vốn dài hạn vào đơn vị khác, lãi cổ tức nhận được, lợi nhận được chia từ họat động đầu tư, góp vốn dài hạn 0 0 -55 -39
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Các khoản điều chỉnh khác -711 -1.565 0 44
3. Những thay đổi về tài sản và công nợ hoạt động 33.989 74.809 124.015 282.467
Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/ Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -309.746 -137.822 -177.620 -1.610.947
- (Tăng)/ Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 3.000 -146.390 -560.159 -803.768
- (Tăng)/ Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các TS tài chính khác 0 0 0 0
- (Tăng)/ Giảm các khoản cho vay khách hàng -600.880 -766.536 -967.577 -83.184
- (Tăng)/ Giảm lãi phí phải thu 0 0 0 0
- (Giảm)/ Tăng nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản 0 0 0 0
- (Tăng)/ Giảm khác về tài sản hoạt động -16.509 -21.529 -34.079 -2.653.093
Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 0 72.000 271.826 -150.555
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 530.182 -45.076 299.580 1.976.436
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 492.526 720.664 926.924 1.520
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 13.276 21.195 0 21.118
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 0 0 10.623 0
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 0 0 0 0
- Tăng/ (Giảm) lãi, phí phải trả 0 0 0 0
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 33.291 24.732 102.947 -27.368
4. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước thuế thu nhập 179.129 -203.953 -3.520 -1.529.703
- Thuế TNDN đã nộp -8.359 -10.784 -26.477 -25.972
- Chi từ các quỹ của TCTD 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 170.770 -214.737 -29.997 -1.555.045
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
- Mua sắm TSCĐ -5.570 -7.647 -17.808 8.554
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 367 3 0 0
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 0 0
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -3.435 -1.590 -25.316 -61.270
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 0 4.240 0
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8.638 -9.234 -38.884 -52.716
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 40.000 80.000 100.000 700.000
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 278 567.455
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác -1.135 -496 -35.156 -1.231
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -9.188 -20.673 0 -86.500
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0 0
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 29.677 58.831 65.122 1.179.724
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 191.809 -165.140 -3.759 -428.037
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ -161.119 30.690 -134.450 -138.209
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 30.690 -134.450 -138.209 -566.246