Thu nhập lãi thuần
|
622.955
|
760.826
|
658.594
|
748.624
|
836.831
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
2.115.914
|
2.541.248
|
2.408.016
|
3.059.322
|
5.776.111
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-1.492.959
|
-1.780.422
|
-1.749.422
|
-2.310.698
|
-4.939.280
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
86.038
|
122.284
|
109.301
|
110.134
|
86.764
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
103.317
|
131.564
|
122.406
|
142.198
|
113.743
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-17.279
|
-9.280
|
-13.105
|
-32.064
|
-26.979
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
2.718
|
7.639
|
32.192
|
-14.267
|
-104.893
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
9.074
|
-58.874
|
15.159
|
90.979
|
-10.060
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
0
|
1.676
|
51.299
|
107.900
|
262.793
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
4.356
|
5.295
|
26.637
|
215.493
|
42.482
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
4.356
|
5.300
|
29.515
|
244.263
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
0
|
-5
|
-2.878
|
-28.770
|
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
12.800
|
10.949
|
9.190
|
5.465
|
3.169
|
Chi phí hoạt động
|
-192.263
|
-259.058
|
-339.896
|
-386.944
|
-515.853
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
545.678
|
590.737
|
562.476
|
877.384
|
601.233
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-84.923
|
-110.315
|
-57.626
|
-275.587
|
-291.101
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
460.755
|
480.422
|
504.850
|
601.797
|
310.132
|
Chi phí thuế TNDN
|
-95.123
|
-128.255
|
-97.303
|
-125.476
|
-75.883
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-95.123
|
-128.255
|
-97.303
|
-125.476
|
-75.883
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
365.632
|
352.167
|
407.547
|
476.321
|
234.249
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
98
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
365.632
|
352.167
|
407.547
|
476.321
|
234.151
|