Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2011
Thu nhập lãi thuần 622.955 760.826 658.594 748.624 836.831
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.115.914 2.541.248 2.408.016 3.059.322 5.776.111
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.492.959 -1.780.422 -1.749.422 -2.310.698 -4.939.280
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 86.038 122.284 109.301 110.134 86.764
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 103.317 131.564 122.406 142.198 113.743
Chi phí hoạt động dịch vụ -17.279 -9.280 -13.105 -32.064 -26.979
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 2.718 7.639 32.192 -14.267 -104.893
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 9.074 -58.874 15.159 90.979 -10.060
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 0 1.676 51.299 107.900 262.793
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 4.356 5.295 26.637 215.493 42.482
Thu nhập từ hoạt động khác 4.356 5.300 29.515 244.263
Chi phí hoạt động khác 0 -5 -2.878 -28.770
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 12.800 10.949 9.190 5.465 3.169
Chi phí hoạt động -192.263 -259.058 -339.896 -386.944 -515.853
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 545.678 590.737 562.476 877.384 601.233
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -84.923 -110.315 -57.626 -275.587 -291.101
Tổng lợi nhuận trước thuế 460.755 480.422 504.850 601.797 310.132
Chi phí thuế TNDN -95.123 -128.255 -97.303 -125.476 -75.883
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -95.123 -128.255 -97.303 -125.476 -75.883
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 365.632 352.167 407.547 476.321 234.249
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 98
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 365.632 352.167 407.547 476.321 234.151