1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14.939
|
14.979
|
15.767
|
16.125
|
18.790
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
14.939
|
14.979
|
15.767
|
16.125
|
18.790
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.072
|
9.820
|
11.975
|
12.937
|
13.056
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.867
|
5.159
|
3.792
|
3.188
|
5.734
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.028
|
10.267
|
10.257
|
9.740
|
8.277
|
7. Chi phí tài chính
|
-4.290
|
-8.688
|
-788
|
4
|
-3.182
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
-8.688
|
1
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.244
|
2.218
|
1.097
|
245
|
138
|
9. Chi phí bán hàng
|
10
|
16
|
49
|
146
|
61
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.365
|
2.071
|
1.422
|
1.706
|
1.509
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.055
|
24.246
|
14.463
|
11.317
|
15.762
|
12. Thu nhập khác
|
1.452
|
848
|
614
|
1.094
|
715
|
13. Chi phí khác
|
23
|
23
|
10
|
3
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.429
|
825
|
604
|
1.092
|
715
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.484
|
25.071
|
15.067
|
12.409
|
16.477
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.236
|
4.522
|
2.768
|
1.906
|
3.277
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5
|
-15
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.232
|
4.507
|
2.768
|
1.906
|
3.277
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.252
|
20.565
|
12.299
|
10.503
|
13.200
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.252
|
20.565
|
12.299
|
10.503
|
13.200
|