Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14.939 14.979 15.767 16.125 18.790
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 14.939 14.979 15.767 16.125 18.790
4. Giá vốn hàng bán 11.072 9.820 11.975 12.937 13.056
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.867 5.159 3.792 3.188 5.734
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.028 10.267 10.257 9.740 8.277
7. Chi phí tài chính -4.290 -8.688 -788 4 -3.182
-Trong đó: Chi phí lãi vay -8.688 1 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2.244 2.218 1.097 245 138
9. Chi phí bán hàng 10 16 49 146 61
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.365 2.071 1.422 1.706 1.509
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17.055 24.246 14.463 11.317 15.762
12. Thu nhập khác 1.452 848 614 1.094 715
13. Chi phí khác 23 23 10 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.429 825 604 1.092 715
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 18.484 25.071 15.067 12.409 16.477
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.236 4.522 2.768 1.906 3.277
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5 -15 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.232 4.507 2.768 1.906 3.277
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.252 20.565 12.299 10.503 13.200
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.252 20.565 12.299 10.503 13.200