Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 230.180 139.222 61.842 52.842 61.810
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 230.180 139.222 61.842 52.842 61.810
4. Giá vốn hàng bán 176.965 88.310 41.368 37.307 45.804
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 53.215 50.912 20.473 15.535 16.006
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25.461 27.619 77.200 40.152 38.293
7. Chi phí tài chính 14.779 -20.124 -3.996 23.068 -13.763
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 -8.688
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 23.259 13.529 13.233 11.653 5.804
9. Chi phí bán hàng 409 813 734 201 220
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.360 8.149 8.763 5.485 6.564
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 78.386 103.222 105.405 38.587 67.081
12. Thu nhập khác 4.248 6.412 19.438 5.588 4.008
13. Chi phí khác 879 62 405 43 58
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.369 6.350 19.032 5.546 3.950
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 81.755 109.572 124.438 44.133 71.031
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.221 12.760 15.435 5.293 12.432
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -457 -17 0 -74 -19
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.765 12.743 15.434 5.218 12.413
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 70.991 96.829 109.004 38.914 58.618
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.994 40 -587 1 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 68.997 96.789 109.591 38.913 58.618