1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
230.180
|
139.222
|
61.842
|
52.842
|
61.810
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
230.180
|
139.222
|
61.842
|
52.842
|
61.810
|
4. Giá vốn hàng bán
|
176.965
|
88.310
|
41.368
|
37.307
|
45.804
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
53.215
|
50.912
|
20.473
|
15.535
|
16.006
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
25.461
|
27.619
|
77.200
|
40.152
|
38.293
|
7. Chi phí tài chính
|
14.779
|
-20.124
|
-3.996
|
23.068
|
-13.763
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-8.688
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
23.259
|
13.529
|
13.233
|
11.653
|
5.804
|
9. Chi phí bán hàng
|
409
|
813
|
734
|
201
|
220
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.360
|
8.149
|
8.763
|
5.485
|
6.564
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
78.386
|
103.222
|
105.405
|
38.587
|
67.081
|
12. Thu nhập khác
|
4.248
|
6.412
|
19.438
|
5.588
|
4.008
|
13. Chi phí khác
|
879
|
62
|
405
|
43
|
58
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.369
|
6.350
|
19.032
|
5.546
|
3.950
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
81.755
|
109.572
|
124.438
|
44.133
|
71.031
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11.221
|
12.760
|
15.435
|
5.293
|
12.432
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-457
|
-17
|
0
|
-74
|
-19
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10.765
|
12.743
|
15.434
|
5.218
|
12.413
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
70.991
|
96.829
|
109.004
|
38.914
|
58.618
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.994
|
40
|
-587
|
1
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
68.997
|
96.789
|
109.591
|
38.913
|
58.618
|