TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
403,426
|
418,012
|
450,813
|
505,570
|
511,517
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
64,700
|
5,394
|
75,344
|
17,372
|
6,701
|
1. Tiền
|
10,094
|
5,394
|
1,336
|
2,431
|
3,220
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
54,606
|
0
|
74,008
|
14,941
|
3,481
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
243,452
|
285,072
|
271,492
|
421,554
|
455,112
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
68,222
|
47,203
|
38,394
|
79,369
|
83,163
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-25,869
|
-4,429
|
-1,061
|
-23,585
|
-8,685
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
201,100
|
242,298
|
234,159
|
365,770
|
380,634
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
79,576
|
126,655
|
101,939
|
66,212
|
48,466
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
59,498
|
108,436
|
93,924
|
55,179
|
38,201
|
2. Trả trước cho người bán
|
900
|
1,097
|
0
|
45
|
26
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
285
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
100
|
100
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
22,242
|
20,454
|
8,016
|
10,987
|
10,239
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,448
|
-3,431
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,354
|
772
|
1,986
|
284
|
917
|
1. Hàng tồn kho
|
13,354
|
772
|
1,986
|
284
|
917
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,343
|
119
|
51
|
148
|
321
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
429
|
88
|
51
|
148
|
321
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,810
|
4
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
104
|
27
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
350,305
|
367,755
|
273,499
|
227,363
|
235,326
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
10
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
10
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
66,649
|
64,804
|
108
|
2,533
|
2,956
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
66,645
|
64,804
|
107
|
2,532
|
2,955
|
- Nguyên giá
|
110,003
|
111,966
|
6,924
|
9,204
|
8,560
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43,359
|
-47,162
|
-6,817
|
-6,672
|
-5,605
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5
|
0
|
1
|
1
|
1
|
- Nguyên giá
|
108
|
108
|
43
|
43
|
43
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-103
|
-108
|
-42
|
-42
|
-42
|
III. Bất động sản đầu tư
|
69,928
|
65,029
|
63,367
|
61,039
|
56,410
|
- Nguyên giá
|
148,200
|
148,200
|
150,563
|
152,764
|
152,957
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-78,272
|
-83,171
|
-87,196
|
-91,725
|
-96,547
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
57,051
|
56,948
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
57,051
|
56,948
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
155,867
|
178,875
|
208,992
|
161,657
|
168,860
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
129,022
|
137,533
|
148,308
|
157,842
|
159,360
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
27,726
|
27,726
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-9,045
|
-7,594
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8,164
|
21,210
|
60,684
|
3,815
|
9,500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
799
|
2,089
|
1,032
|
2,134
|
7,100
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
799
|
2,089
|
1,032
|
2,134
|
7,100
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
753,731
|
785,767
|
724,312
|
732,933
|
746,843
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
130,593
|
106,664
|
31,086
|
44,328
|
45,319
|
I. Nợ ngắn hạn
|
114,540
|
102,644
|
27,495
|
40,852
|
42,113
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
11,719
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10,615
|
7,723
|
709
|
990
|
1,211
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11,844
|
179
|
1,818
|
140
|
1
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,285
|
5,768
|
6,103
|
2,878
|
4,943
|
6. Phải trả người lao động
|
2,239
|
2,886
|
3,686
|
2,195
|
2,697
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,779
|
334
|
58
|
1,389
|
1,606
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3,149
|
2,580
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
62,833
|
51,888
|
3,662
|
23,367
|
23,574
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,452
|
7,229
|
80
|
78
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13,344
|
12,340
|
11,379
|
9,814
|
8,080
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16,054
|
4,020
|
3,591
|
3,477
|
3,206
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3,494
|
3,199
|
2,904
|
2,871
|
2,627
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
11,719
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
498
|
517
|
390
|
315
|
296
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
343
|
305
|
297
|
290
|
283
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
623,138
|
679,103
|
693,226
|
688,605
|
701,524
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
623,138
|
679,103
|
693,226
|
688,605
|
701,524
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
170,958
|
188,053
|
206,857
|
206,857
|
206,857
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
46
|
46
|
46
|
46
|
46
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
41,498
|
43,772
|
47,929
|
52,761
|
54,136
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
10,236
|
10,236
|
10,236
|
10,236
|
10,236
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
343,232
|
379,851
|
428,158
|
418,706
|
430,250
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
274,235
|
301,765
|
338,974
|
400,523
|
392,358
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
68,997
|
78,087
|
89,184
|
18,182
|
37,892
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
57,169
|
57,145
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
753,731
|
785,767
|
724,312
|
732,933
|
746,843
|