Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7.159 10.712 88.775 68.073 68.988
2. Điều chỉnh cho các khoản 18.241 4.532 -18.010 42.348 -86
- Khấu hao TSCĐ 11.008 7.192 5.878 6.320 6.186
- Các khoản dự phòng 10.875 7 -20.931 41.022 801
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 8 -69 90 -919 -605
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.822 -2.598 -3.052 -4.075 -6.468
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 172 1 4 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 25.399 15.244 70.764 110.420 68.902
- Tăng, giảm các khoản phải thu 6.130 -11.161 9.475 -11.074 -3.208
- Tăng, giảm hàng tồn kho -17.915 -3.461 4.889 -8.023 4.844
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -5.593 547 3.931 3.342 10.516
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.110 1.571 -509 120 -659
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -172 -1 -4 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.813 -1.020 -14.706 -27.366 -5.943
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6.441 -3.233 -1.793 -7.120 -14.495
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.705 -1.514 72.046 60.299 59.958
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.778 657 -8.480 -2.807 -3.686
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 275 175 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -51.800 -27.600 -73.503 -69.000 -100.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 102.500 44.300 30.000 73.000 69.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5.358 2.940 1.848 4.505 6.853
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 54.281 20.572 -49.959 5.697 -27.833
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 14.000 2.000 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -14.000 -1.000 -1.000 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -65.564 -9.537 -21.457 -65.564 -29.802
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -65.564 -8.537 -22.457 -65.564 -29.802
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9.578 10.522 -371 432 2.322
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17.126 7.540 18.730 18.772 20.124
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -8 67 -90 919 605
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.540 18.130 18.269 20.124 23.051