1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
79.013
|
63.752
|
76.123
|
73.231
|
93.452
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
79.013
|
63.752
|
76.123
|
73.231
|
93.452
|
4. Giá vốn hàng bán
|
68.921
|
50.347
|
46.045
|
50.383
|
76.321
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.093
|
13.405
|
30.079
|
22.848
|
17.131
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7
|
10
|
8
|
9
|
349
|
7. Chi phí tài chính
|
739
|
628
|
915
|
632
|
875
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
739
|
628
|
915
|
632
|
853
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
2.115
|
5.084
|
7.461
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.373
|
7.614
|
7.697
|
9.090
|
16.068
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.013
|
5.173
|
19.359
|
8.050
|
-6.925
|
12. Thu nhập khác
|
624
|
8
|
6
|
6
|
12.164
|
13. Chi phí khác
|
90
|
1
|
50
|
56
|
11.494
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
534
|
8
|
-44
|
-50
|
670
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.478
|
5.180
|
19.315
|
8.000
|
-6.254
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-50
|
723
|
2.398
|
1.444
|
-1.204
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-50
|
723
|
2.398
|
1.444
|
-1.204
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.428
|
4.458
|
16.917
|
6.556
|
-5.050
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.428
|
4.458
|
16.917
|
6.556
|
-5.050
|