Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2013 Q2 2013 Q3 2013 Q1 2014 Q2 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 65.631 180.498 186.906 109.547 161.950
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -58.890 -125.591 -113.525 -55.697 -100.174
3. Tiền chi trả cho người lao động -7.639 -12.598 -10.716 -9.373 -8.018
4. Tiền chi trả lãi vay -4.429 -3.791 -1.882 -1.823 -1.614
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -1.159 -1.393 -1.418 -332
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 32.954 -3.202 16.342 23.397 2.348
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -16.402 9.163 -630 -44.107 -17.642
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 11.225 43.319 75.101 20.525 36.518
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -17.640 -3.376 -6.723 -22.509 -12.279
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 238 72 0 481 224
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -423 423 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 30.455 -30.455
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -423 423 -21.298 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 875 0 455
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 63 41 21 136 19
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -17.762 -3.263 -26.702 8.563 -42.036
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 60.149 113.815 102.458 54.151 74.616
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -66.931 -149.832 -118.125 -80.043 -92.741
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -243 -243 -3.221 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 1.748 -6.299 -2.630 -2.385 -410
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5.277 -42.559 -21.518 -28.277 -18.534
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -11.814 -2.503 26.881 811 -24.052
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19.179 7.365 4.862 14.801 15.612
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.365 4.862 31.743 15.612 21.560