I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
400.377
|
450.248
|
752.556
|
555.955
|
478.700
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-324.189
|
-340.536
|
-404.606
|
-412.012
|
-331.354
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-42.789
|
-42.356
|
-39.562
|
-38.865
|
-43.975
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-20.022
|
-17.922
|
-13.256
|
-5.133
|
-3.904
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6.862
|
-903
|
-5.301
|
-27.226
|
-12.376
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
218.586
|
134.093
|
40.881
|
34.218
|
22.783
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-226.290
|
-115.358
|
-218.992
|
-104.045
|
-42.632
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.190
|
67.267
|
111.720
|
2.893
|
67.243
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-138.976
|
-116.820
|
-28.203
|
-10.946
|
-25.077
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.289
|
240
|
560
|
1.296
|
215
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-388.716
|
0
|
-423
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
402.116
|
0
|
0
|
455
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-424.647
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
424.647
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.902
|
5.420
|
399
|
632
|
462
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-118.385
|
-111.159
|
-27.668
|
-8.563
|
-24.400
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
13.578
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
318.898
|
444.617
|
361.186
|
325.585
|
273.780
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-295.892
|
-398.950
|
-406.768
|
-347.139
|
-292.179
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-770
|
-1.447
|
-3.707
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.775
|
-9.870
|
-9.141
|
-9.434
|
-15.918
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
18.461
|
47.928
|
-58.430
|
-30.987
|
-34.317
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-101.113
|
4.035
|
25.622
|
-36.658
|
8.525
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
116.265
|
15.152
|
19.179
|
44.801
|
8.144
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-8
|
0
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.152
|
19.179
|
44.801
|
8.144
|
16.669
|