Đơn vị: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 400.377 450.248 752.556 555.955 478.700
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -324.189 -340.536 -404.606 -412.012 -331.354
3. Tiền chi trả cho người lao động -42.789 -42.356 -39.562 -38.865 -43.975
4. Tiền chi trả lãi vay -20.022 -17.922 -13.256 -5.133 -3.904
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6.862 -903 -5.301 -27.226 -12.376
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 218.586 134.093 40.881 34.218 22.783
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -226.290 -115.358 -218.992 -104.045 -42.632
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.190 67.267 111.720 2.893 67.243
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -138.976 -116.820 -28.203 -10.946 -25.077
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.289 240 560 1.296 215
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -388.716 0 -423 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 402.116 0 0 455 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -424.647 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 424.647 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5.902 5.420 399 632 462
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -118.385 -111.159 -27.668 -8.563 -24.400
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 13.578 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 318.898 444.617 361.186 325.585 273.780
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -295.892 -398.950 -406.768 -347.139 -292.179
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -770 -1.447 -3.707 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.775 -9.870 -9.141 -9.434 -15.918
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 18.461 47.928 -58.430 -30.987 -34.317
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -101.113 4.035 25.622 -36.658 8.525
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 116.265 15.152 19.179 44.801 8.144
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -8 0 1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15.152 19.179 44.801 8.144 16.669