I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
34.699
|
35.115
|
43.886
|
49.066
|
426.895
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
24.822
|
24.125
|
23.364
|
-28.860
|
58.829
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18.220
|
19.043
|
20.372
|
15.208
|
97.955
|
- Các khoản dự phòng
|
2.870
|
537
|
356
|
-866
|
-435
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
-29
|
56
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-479
|
-506
|
-38
|
-43.756
|
-39.501
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.209
|
5.050
|
2.675
|
584
|
755
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
59.521
|
59.240
|
67.250
|
20.206
|
485.725
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-52.189
|
18.791
|
8.086
|
-21.874
|
3.855
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.168
|
19.675
|
-45.061
|
11.947
|
-298.187
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
37.737
|
-11.859
|
629
|
-8.972
|
-415.785
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-196
|
-1.014
|
86
|
-3.219
|
1.192
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.134
|
-5.096
|
-2.688
|
-584
|
-755
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.006
|
-6.218
|
-7.527
|
-9.468
|
-65.189
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
65
|
399
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.066
|
-5.161
|
-3.928
|
-2.574
|
-3.705
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28.565
|
68.757
|
16.847
|
-14.537
|
-292.850
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-31.735
|
-21.179
|
-5.163
|
-28.579
|
-8.107
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
492
|
6.127
|
0
|
430
|
276
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-100.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
123.804
|
191.571
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
10.238
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
112
|
37
|
38
|
50.348
|
40.153
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-31.130
|
-15.015
|
-5.125
|
56.240
|
223.893
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
371.511
|
313.812
|
271.049
|
98.410
|
250.906
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-360.918
|
-351.303
|
-261.257
|
-86.401
|
-60.635
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11.792
|
-20.636
|
-11.792
|
-43.980
|
-58.884
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.199
|
-58.128
|
-2.000
|
-31.972
|
131.386
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.765
|
-4.386
|
9.722
|
9.731
|
62.430
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.669
|
12.905
|
8.519
|
12.180
|
21.940
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
29
|
-56
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.905
|
8.519
|
18.241
|
21.940
|
84.313
|