Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 34.699 35.115 43.886 49.066 426.895
2. Điều chỉnh cho các khoản 24.822 24.125 23.364 -28.860 58.829
- Khấu hao TSCĐ 18.220 19.043 20.372 15.208 97.955
- Các khoản dự phòng 2.870 537 356 -866 -435
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 -29 56
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -479 -506 -38 -43.756 -39.501
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4.209 5.050 2.675 584 755
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 59.521 59.240 67.250 20.206 485.725
- Tăng, giảm các khoản phải thu -52.189 18.791 8.086 -21.874 3.855
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2.168 19.675 -45.061 11.947 -298.187
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 37.737 -11.859 629 -8.972 -415.785
- Tăng giảm chi phí trả trước -196 -1.014 86 -3.219 1.192
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.134 -5.096 -2.688 -584 -755
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8.006 -6.218 -7.527 -9.468 -65.189
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 65 399 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.066 -5.161 -3.928 -2.574 -3.705
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 28.565 68.757 16.847 -14.537 -292.850
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -31.735 -21.179 -5.163 -28.579 -8.107
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 492 6.127 0 430 276
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -100.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 123.804 191.571
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 10.238 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 112 37 38 50.348 40.153
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -31.130 -15.015 -5.125 56.240 223.893
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 371.511 313.812 271.049 98.410 250.906
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -360.918 -351.303 -261.257 -86.401 -60.635
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11.792 -20.636 -11.792 -43.980 -58.884
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.199 -58.128 -2.000 -31.972 131.386
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3.765 -4.386 9.722 9.731 62.430
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16.669 12.905 8.519 12.180 21.940
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 29 -56
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12.905 8.519 18.241 21.940 84.313