1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
172.653
|
305.998
|
196.148
|
194.736
|
180.012
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
172.653
|
305.998
|
196.148
|
194.736
|
180.012
|
4. Giá vốn hàng bán
|
153.700
|
264.392
|
178.273
|
149.436
|
159.651
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.952
|
41.606
|
17.875
|
45.300
|
20.362
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.206
|
3.056
|
7.835
|
6.649
|
5.553
|
7. Chi phí tài chính
|
1.910
|
2.619
|
1.498
|
1.446
|
856
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
163
|
13
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.492
|
5.823
|
3.675
|
2.433
|
3.066
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.588
|
22.047
|
9.357
|
12.553
|
10.733
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.169
|
14.173
|
11.181
|
35.517
|
11.259
|
12. Thu nhập khác
|
236
|
110
|
1.040
|
507
|
112
|
13. Chi phí khác
|
|
26
|
0
|
330
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
236
|
84
|
1.040
|
177
|
112
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.405
|
14.256
|
12.221
|
35.695
|
11.371
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.081
|
3.153
|
2.444
|
6.625
|
2.274
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.081
|
3.153
|
2.444
|
6.625
|
2.274
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.324
|
11.103
|
9.777
|
29.070
|
9.097
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.324
|
11.103
|
9.777
|
29.070
|
9.097
|