1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
21.051
|
26.304
|
29.065
|
23.865
|
35.210
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
21.051
|
26.304
|
29.065
|
23.865
|
35.210
|
4. Giá vốn hàng bán
|
15.766
|
19.590
|
20.262
|
16.970
|
24.801
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.285
|
6.714
|
8.802
|
6.895
|
10.409
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
35
|
21
|
44
|
17
|
7. Chi phí tài chính
|
98
|
259
|
37
|
55
|
75
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
93
|
254
|
30
|
51
|
70
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.630
|
2.342
|
2.698
|
2.173
|
2.982
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.358
|
3.180
|
3.280
|
3.731
|
3.967
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
203
|
968
|
2.808
|
980
|
3.402
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
8
|
19
|
5
|
11
|
13. Chi phí khác
|
77
|
249
|
32
|
37
|
16
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-75
|
-241
|
-13
|
-32
|
-5
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
128
|
727
|
2.795
|
948
|
3.397
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
-11
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-90
|
0
|
-114
|
-56
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
-90
|
-11
|
-114
|
-56
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
128
|
817
|
2.806
|
1.062
|
3.453
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
128
|
817
|
2.806
|
1.062
|
3.453
|