Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 917.898 938.690 920.042 913.655 871.653
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.122 12.689 10.846 14.464 13.997
1. Tiền 1.122 12.689 6.346 9.964 13.997
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 4.500 4.500 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 652.265 674.800 687.900 697.900 643.600
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 652.265 674.800 687.900 697.900 643.600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 223.289 211.039 181.558 156.171 169.313
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 141.950 131.153 124.523 114.045 130.332
2. Trả trước cho người bán 12.706 12.958 11.939 11.476 13.377
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 69.259 67.555 45.723 31.276 26.231
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -627 -627 -627 -627 -627
IV. Tổng hàng tồn kho 308 373 272 272 288
1. Hàng tồn kho 308 373 272 272 288
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 40.914 39.790 39.466 44.848 44.455
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 40.914 39.790 39.466 44.848 44.455
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.487.425 1.482.266 1.501.473 1.536.786 1.535.116
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 27.531 26.882 26.352 25.877 25.296
1. Tài sản cố định hữu hình 27.351 26.746 26.261 25.801 25.233
- Nguyên giá 63.703 63.703 63.813 63.951 62.673
- Giá trị hao mòn lũy kế -36.352 -36.957 -37.552 -38.150 -37.440
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 181 136 91 77 63
- Nguyên giá 1.308 1.308 1.308 1.308 1.308
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.128 -1.173 -1.218 -1.231 -1.245
III. Bất động sản đầu tư 137.503 135.529 133.554 153.640 152.577
- Nguyên giá 534.134 533.223 532.312 535.045 535.045
- Giá trị hao mòn lũy kế -396.631 -397.694 -398.757 -381.405 -382.468
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.258.086 1.258.309 1.280.021 1.292.917 1.292.892
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.258.086 1.258.309 1.280.021 1.292.917 1.292.892
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 63.995 61.235 61.235 64.029 64.029
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 47.331 47.331 47.331 47.331 47.331
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 16.698 16.698 16.698 16.698 16.698
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -34 -2.794 -2.794 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 311 311 311 322 322
1. Chi phí trả trước dài hạn 311 311 311 322 322
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.405.324 2.420.956 2.421.515 2.450.440 2.406.770
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.103.469 2.107.595 2.096.402 2.088.305 2.037.252
I. Nợ ngắn hạn 1.956.143 1.961.869 1.955.541 1.947.687 1.898.592
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6.192 6.192 9.289 7.741 7.741
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.476 2.358 2.502 2.097 3.777
4. Người mua trả tiền trước 57 71 2.926 269 256
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.194 1.297 1.296 1.431 1.192
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.607.375 1.609.370 1.606.179 1.611.347 1.608.269
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 107.933 106.547 105.161 107.121 107.991
11. Phải trả ngắn hạn khác 220.403 230.520 222.675 212.170 163.854
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.514 5.514 5.514 5.514 5.514
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 147.326 145.726 140.861 140.617 138.660
1. Phải trả người bán dài hạn 4.024 4.024 4.024 4.024 4.024
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30.477 28.928 24.284 24.284 22.736
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 112.825 112.773 112.553 112.309 111.900
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 301.855 313.361 325.113 362.136 369.517
I. Vốn chủ sở hữu 301.855 313.361 325.113 362.136 369.517
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600.000 600.000 600.000 600.000 600.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 41.208 41.208 41.208 41.208 41.208
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -439.353 -427.847 -416.095 -379.072 -371.691
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -445.729 -445.729 -445.729 -445.729 -378.987
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.376 17.882 29.634 66.657 7.297
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.405.324 2.420.956 2.421.515 2.450.440 2.406.770