I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
23.276
|
49.355
|
31.715
|
35.636
|
29.008
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-15.245
|
-16.730
|
-15.232
|
-15.427
|
-16.786
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.655
|
-7.282
|
-8.511
|
-8.334
|
-11.312
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.213
|
1.433
|
1.910
|
1.831
|
6.587
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-33.097
|
-6.417
|
-8.151
|
-3.799
|
-68.284
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-30.507
|
20.359
|
1.731
|
9.907
|
-60.786
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.915
|
-789
|
-832
|
-6.996
|
-3.381
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-277.548
|
-379.500
|
-279.600
|
-3.952
|
-80.600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
255.465
|
357.000
|
262.000
|
|
134.900
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.873
|
14.498
|
11.906
|
12.253
|
10.948
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21.125
|
-8.791
|
-6.526
|
1.305
|
61.867
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-1.548
|
-3.096
|
-1.548
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
-1.548
|
-3.096
|
-1.548
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-51.632
|
11.568
|
-6.343
|
8.116
|
-467
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
52.754
|
1.122
|
12.689
|
6.346
|
14.464
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
1
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.122
|
12.690
|
6.346
|
14.464
|
13.997
|