1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19.108
|
21.118
|
20.467
|
23.618
|
18.918
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
61.010
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
19.108
|
21.118
|
20.467
|
-37.392
|
18.918
|
4. Giá vốn hàng bán
|
15.510
|
11.873
|
11.176
|
-3.931
|
15.211
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.598
|
9.244
|
9.290
|
-33.462
|
3.706
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.459
|
12.782
|
10.854
|
76.674
|
10.527
|
7. Chi phí tài chính
|
|
2.760
|
0
|
-2.794
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.061
|
587
|
642
|
663
|
994
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.821
|
7.269
|
7.853
|
8.687
|
5.786
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.175
|
11.410
|
11.650
|
36.657
|
7.453
|
12. Thu nhập khác
|
405
|
1.019
|
479
|
735
|
141
|
13. Chi phí khác
|
81
|
186
|
193
|
186
|
114
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
324
|
832
|
285
|
549
|
27
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.499
|
12.243
|
11.935
|
37.206
|
7.480
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.499
|
12.243
|
11.935
|
37.206
|
7.480
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.499
|
12.243
|
11.935
|
37.206
|
7.480
|