Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19.108 21.118 20.467 23.618 18.918
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 61.010
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 19.108 21.118 20.467 -37.392 18.918
4. Giá vốn hàng bán 15.510 11.873 11.176 -3.931 15.211
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.598 9.244 9.290 -33.462 3.706
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.459 12.782 10.854 76.674 10.527
7. Chi phí tài chính 2.760 0 -2.794
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.061 587 642 663 994
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.821 7.269 7.853 8.687 5.786
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.175 11.410 11.650 36.657 7.453
12. Thu nhập khác 405 1.019 479 735 141
13. Chi phí khác 81 186 193 186 114
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 324 832 285 549 27
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.499 12.243 11.935 37.206 7.480
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.499 12.243 11.935 37.206 7.480
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.499 12.243 11.935 37.206 7.480